Xem Nhiều 6/2022 # Tỷ Giá Bảng Anh Thị Trường Mới Nhất # Top Trend

Xem 10,791

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Bảng Anh Thị Trường mới nhất ngày 27/06/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Bảng Anh Thị Trường để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 10,791 lượt xem.


Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất

Ghi nhận tại thời điểm lúc 10:07 ngày 27/06/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,102 VND/USD.

Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,920 VND/USD và bán ra ở mức 23,970 VND/USD, giá chênh lệch 50 VND/USD

★ ★ ★ ★ ★

Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại

  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
  • https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
  • Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 12:10, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:32 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,080 23,390 310 23,110
EUR Euro 23,933 25,273 1,340 24,174
AUD Đô La Úc 15,701 16,370 669 15,859
CAD Đô La Canada 17,557 18,306 749 17,735
CHF France Thụy Sỹ 23,673 24,683 1,010 23,913
CNY Nhân Dân Tệ 3,405 3,550 145 3,439
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,365 3,241
GBP Bảng Anh 27,815 29,002 1,187 28,096
HKD Đô La Hồng Kông 2,887 3,010 123 2,916
INR Rupee Ấn Độ 0 308 296
JPY Yên Nhật 168 177 9 169
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 78,804 75,764
MYR Renggit Malaysia 0 5,348 5,233
NOK Krone Na Uy 0 2,410 2,311
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 538 397
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,426 6,178
SEK Krona Thụy Điển 0 2,348 2,252
SGD Đô La Singapore 16,357 17,055 698 16,522
THB Bạt Thái Lan 580 669 89 644
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,933 VND/EUR và bán ra 25,273 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,340 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,174 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,701 VND/AUD và bán ra 16,370 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 669 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,859 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,557 VND/CAD và bán ra 18,306 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,735 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,673 VND/CHF và bán ra 24,683 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,913 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,405 VND/CNY và bán ra 3,550 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,439 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,365 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,241 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,815 VND/GBP và bán ra 29,002 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,187 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,096 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,887 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
  • Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 308 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 296 VND/INR
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,804 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,764 VND/KWD
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,348 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,233 VND/MYR
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,410 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,311 VND/NOK
  • Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 538 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 397 VND/RUB
  • Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,426 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,178 VND/SAR
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,348 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,252 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,357 VND/SGD và bán ra 17,055 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,522 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 580 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 89 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:08 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,110 23,390 280 23,110
USD Đô La Mỹ 23,064 0 0
USD Đô La Mỹ 22,893 0 0
EUR Euro 24,099 25,213 1,114 24,165
AUD Đô La Úc 15,732 16,353 621 15,826
CAD Đô La Canada 17,636 18,299 663 17,742
CHF France Thụy Sỹ 23,780 24,700 920 23,923
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,533 3,419
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,354 3,247
GBP Bảng Anh 27,948 29,149 1,201 28,117
HKD Đô La Hồng Kông 2,900 3,004 104 2,921
JPY Yên Nhật 169 177 8 170
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 18
LAK Kíp Lào 0 2 1
MYR Renggit Malaysia 4,944 5,427 483 0
NOK Krone Na Uy 0 2,395 2,317
NZD Đô La New Zealand 14,413 14,847 434 14,500
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 530 376
SEK Krona Thụy Điển 0 2,332 2,256
SGD Đô La Singapore 16,403 17,046 643 16,502
THB Bạt Thái Lan 621 684 63 627
TWD Đô La Đài Loan 708 805 97 0
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,064 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,893 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,099 VND/EUR và bán ra 25,213 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,114 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,165 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,732 VND/AUD và bán ra 16,353 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 621 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,826 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,636 VND/CAD và bán ra 18,299 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 663 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,742 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,780 VND/CHF và bán ra 24,700 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 920 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,923 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,533 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,419 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,354 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,247 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,948 VND/GBP và bán ra 29,149 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,201 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,117 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,900 VND/HKD và bán ra 3,004 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,944 VND/MYR và bán ra 5,427 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,395 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,317 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,413 VND/NZD và bán ra 14,847 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 434 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,500 VND/NZD
  • Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 530 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 376 VND/RUB
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,332 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,256 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,403 VND/SGD và bán ra 17,046 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 643 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,502 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 621 VND/THB và bán ra 684 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 63 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 627 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 708 VND/TWD và bán ra 805 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 97 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,085 23,380 295 23,100
EUR Euro 24,023 24,891 868 24,049
AUD Đô La Úc 15,681 16,318 637 15,744
CAD Đô La Canada 17,601 18,092 491 17,672
CHF France Thụy Sỹ 23,739 24,481 742 23,834
GBP Bảng Anh 27,956 28,792 836 28,125
HKD Đô La Hồng Kông 2,904 3,005 101 2,916
JPY Yên Nhật 169 174 5 170
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,853 14,364
SGD Đô La Singapore 16,452 16,897 445 16,518
THB Bạt Thái Lan 633 673 40 636
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,085 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,023 VND/EUR và bán ra 24,891 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 868 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,049 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,681 VND/AUD và bán ra 16,318 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,744 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,601 VND/CAD và bán ra 18,092 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 491 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,672 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,739 VND/CHF và bán ra 24,481 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 742 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,834 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,956 VND/GBP và bán ra 28,792 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 836 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,125 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,904 VND/HKD và bán ra 3,005 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 101 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,853 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,364 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,452 VND/SGD và bán ra 16,897 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 445 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,518 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 633 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,109 23,400 291 23,115
USD Đô La Mỹ 23,063 0 0
USD Đô La Mỹ 23,017 0 0
EUR Euro 23,937 25,261 1,324 24,235
AUD Đô La Úc 15,636 16,519 883 15,901
CAD Đô La Canada 17,503 18,392 889 17,776
CHF France Thụy Sỹ 23,666 24,637 971 24,014
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,720 3,390
GBP Bảng Anh 27,742 29,034 1,292 28,106
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,034 2,832
JPY Yên Nhật 165 178 13 168
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,680 5,030
SGD Đô La Singapore 16,252 17,140 888 16,520
THB Bạt Thái Lan 572 687 115 634
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,109 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 291 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,115 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,063 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,017 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,937 VND/EUR và bán ra 25,261 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,324 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,235 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,636 VND/AUD và bán ra 16,519 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 883 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,901 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,503 VND/CAD và bán ra 18,392 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 889 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,776 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,666 VND/CHF và bán ra 24,637 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 971 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,014 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,742 VND/GBP và bán ra 29,034 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,292 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,106 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,034 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,832 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 165 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 13 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 22 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,252 VND/SGD và bán ra 17,140 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 888 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,520 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 572 VND/THB và bán ra 687 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 634 VND/THB

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,090 23,390 300 23,110
USD Đô La Mỹ 23,070 0 0
EUR Euro 24,140 25,275 1,135 24,165
EUR Euro 24,135 0 0
AUD Đô La Úc 15,838 16,488 650 15,938
CAD Đô La Canada 17,812 18,462 650 17,912
CHF France Thụy Sỹ 23,824 24,729 905 23,929
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,547 3,437
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,378 3,248
GBP Bảng Anh 28,158 29,168 1,010 28,208
HKD Đô La Hồng Kông 2,887 3,037 150 2,902
JPY Yên Nhật 169 178 9 169
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 17
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,400 2,320
NZD Đô La New Zealand 14,451 14,821 370 14,534
SEK Krona Thụy Điển 0 2,356 2,246
SGD Đô La Singapore 16,328 17,028 700 16,428
THB Bạt Thái Lan 603 671 68 647
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,140 VND/EUR và bán ra 25,275 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,165 VND/EUR
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,135 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,838 VND/AUD và bán ra 16,488 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,938 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,812 VND/CAD và bán ra 18,462 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,912 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,824 VND/CHF và bán ra 24,729 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,929 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,547 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,437 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,378 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,248 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,158 VND/GBP và bán ra 29,168 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,208 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,887 VND/HKD và bán ra 3,037 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,902 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,400 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,320 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,451 VND/NZD và bán ra 14,821 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,534 VND/NZD
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,356 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,246 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,328 VND/SGD và bán ra 17,028 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,428 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 603 VND/THB và bán ra 671 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:08 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,140 23,370 230 23,160
USD Đô La Mỹ 23,040 23,370 330 23,160
USD Đô La Mỹ 22,497 23,370 873 23,160
EUR Euro 24,235 24,782 547 24,308
AUD Đô La Úc 15,869 16,244 375 15,917
CAD Đô La Canada 17,719 18,118 399 17,772
CHF France Thụy Sỹ 23,979 24,520 541 24,051
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,530 3,418
GBP Bảng Anh 28,255 28,893 638 28,340
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 2,993 493 2,936
JPY Yên Nhật 170 174 4 171
NZD Đô La New Zealand 14,455 14,825 370 14,527
SGD Đô La Singapore 16,550 16,924 374 16,600
THB Bạt Thái Lan 630 669 39 646
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,497 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 873 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,235 VND/EUR và bán ra 24,782 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 547 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,308 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,869 VND/AUD và bán ra 16,244 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 375 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,917 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,118 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 399 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,772 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,979 VND/CHF và bán ra 24,520 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 541 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,051 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,530 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,418 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,255 VND/GBP và bán ra 28,893 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,340 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,993 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 493 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,936 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,455 VND/NZD và bán ra 14,825 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,527 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,550 VND/SGD và bán ra 16,924 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 374 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,600 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 630 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:08 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,105 23,625 520 23,125
EUR Euro 24,108 24,968 860 24,208
AUD Đô La Úc 15,768 16,474 706 15,868
CAD Đô La Canada 17,533 18,342 809 17,733
CHF France Thụy Sỹ 23,957 24,672 715 24,057
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,402
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,236
GBP Bảng Anh 28,241 28,951 710 28,291
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,856
JPY Yên Nhật 170 177 7 171
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,359
NOK Krone Na Uy 0 0 2,348
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,461
PHP Peso Philippine 0 0 450
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,269
SGD Đô La Singapore 16,542 16,957 415 16,642
THB Bạt Thái Lan 0 0 630
TWD Đô La Đài Loan 0 0 823
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và bán ra 23,625 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,125 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,108 VND/EUR và bán ra 24,968 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,208 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,768 VND/AUD và bán ra 16,474 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 706 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,868 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,533 VND/CAD và bán ra 18,342 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 809 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,733 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,957 VND/CHF và bán ra 24,672 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,057 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,402 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,236 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,241 VND/GBP và bán ra 28,951 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,291 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,856 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,359 VND/MYR
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,348 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,461 VND/NZD
  • Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 450 VND/PHP
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,269 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,542 VND/SGD và bán ra 16,957 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 415 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,642 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 630 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 823 VND/TWD

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:08 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,130 23,370 240 23,150
USD Đô La Mỹ 23,050 23,370 320 23,150
USD Đô La Mỹ 23,050 23,370 320 23,150
EUR Euro 24,235 24,797 562 24,304
AUD Đô La Úc 15,836 16,363 527 15,871
CAD Đô La Canada 17,696 18,150 454 17,771
CHF France Thụy Sỹ 23,960 24,607 647 24,034
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,665 3,414
GBP Bảng Anh 28,262 28,899 637 28,343
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,007 2,922
JPY Yên Nhật 170 175 5 171
KRW Won Hàn Quốc 0 18 18
NZD Đô La New Zealand 0 14,963 14,463
SGD Đô La Singapore 16,541 16,931 390 16,600
THB Bạt Thái Lan 631 672 41 642
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,235 VND/EUR và bán ra 24,797 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 562 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,304 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,836 VND/AUD và bán ra 16,363 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 527 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,871 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,696 VND/CAD và bán ra 18,150 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 454 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,771 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,960 VND/CHF và bán ra 24,607 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 647 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,034 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,665 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,414 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,262 VND/GBP và bán ra 28,899 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,343 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,007 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,922 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,963 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,463 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,541 VND/SGD và bán ra 16,931 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,600 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 631 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 41 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 642 VND/THB

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:08 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,130 23,615 485 23,150
EUR Euro 24,199 24,873 674 24,361
AUD Đô La Úc 15,862 16,366 504 15,967
CAD Đô La Canada 17,766 18,280 514 17,881
CHF France Thụy Sỹ 0 0 24,057
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,419
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,256
GBP Bảng Anh 28,138 28,916 778 28,330
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,938
JPY Yên Nhật 170 175 5 171
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,321
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,554
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,259
SGD Đô La Singapore 16,534 17,030 496 16,632
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,615 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 485 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,199 VND/EUR và bán ra 24,873 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 674 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,361 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,862 VND/AUD và bán ra 16,366 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 504 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,967 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,766 VND/CAD và bán ra 18,280 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 514 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,881 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,057 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,419 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,256 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,138 VND/GBP và bán ra 28,916 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 778 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,330 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,938 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,321 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,554 VND/NZD
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,259 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,534 VND/SGD và bán ra 17,030 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 496 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,632 VND/SGD

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,120 23,370 250 23,130
EUR Euro 24,261 24,891 630 24,261
AUD Đô La Úc 15,672 16,432 760 15,802
CAD Đô La Canada 17,609 18,299 690 17,779
CHF France Thụy Sỹ 23,817 24,567 750 24,017
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,510 3,445
GBP Bảng Anh 28,082 28,912 830 28,212
HKD Đô La Hồng Kông 2,903 2,998 95 2,933
JPY Yên Nhật 169 175 6 197
SGD Đô La Singapore 16,380 17,080 700 16,480
THB Bạt Thái Lan 619 686 67 641
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,261 VND/EUR và bán ra 24,891 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,261 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,672 VND/AUD và bán ra 16,432 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,802 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,609 VND/CAD và bán ra 18,299 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,779 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,817 VND/CHF và bán ra 24,567 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,017 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,510 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,445 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,082 VND/GBP và bán ra 28,912 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,212 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,903 VND/HKD và bán ra 2,998 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,933 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 197 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,380 VND/SGD và bán ra 17,080 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,480 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 619 VND/THB và bán ra 686 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:08 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,105 23,390 285 23,125
USD Đô La Mỹ 23,105 0 0
USD Đô La Mỹ 23,105 0 0
EUR Euro 24,041 25,089 1,048 24,141
AUD Đô La Úc 0 16,431 15,816
CAD Đô La Canada 0 18,288 17,658
CHF France Thụy Sỹ 0 24,609 23,893
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,752 3,322
GBP Bảng Anh 0 28,862 28,225
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,130 2,876
JPY Yên Nhật 168 177 9 169
KRW Won Hàn Quốc 0 20 16
SGD Đô La Singapore 0 17,105 16,468
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 285 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,125 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,041 VND/EUR và bán ra 25,089 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,048 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,141 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,431 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,816 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,288 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,658 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,609 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,893 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,752 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,322 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,862 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,225 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,130 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,876 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,105 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,468 VND/SGD

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,090 23,550 460 23,110
EUR Euro 23,938 25,353 1,415 24,188
AUD Đô La Úc 15,731 16,469 738 15,831
CAD Đô La Canada 17,589 18,419 830 17,729
CHF France Thụy Sỹ 23,808 24,881 1,073 23,978
GBP Bảng Anh 27,841 29,124 1,283 28,091
HKD Đô La Hồng Kông 2,881 3,014 133 2,910
JPY Yên Nhật 168 179 11 169
SGD Đô La Singapore 16,375 17,149 774 16,525
THB Bạt Thái Lan 573 672 99 637
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 460 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,938 VND/EUR và bán ra 25,353 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,415 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,188 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,731 VND/AUD và bán ra 16,469 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 738 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,831 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,589 VND/CAD và bán ra 18,419 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,729 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,808 VND/CHF và bán ra 24,881 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,073 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,978 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,841 VND/GBP và bán ra 29,124 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,283 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,091 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,881 VND/HKD và bán ra 3,014 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,375 VND/SGD và bán ra 17,149 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 774 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,525 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 573 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 99 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,080 23,640 560 23,110
EUR Euro 24,189 25,292 1,103 24,239
AUD Đô La Úc 15,815 16,507 692 15,865
CAD Đô La Canada 17,852 18,461 609 17,902
CHF France Thụy Sỹ 24,080 24,634 554 24,130
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,394
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,113 3,489 376 3,118
GBP Bảng Anh 28,344 29,202 858 28,394
HKD Đô La Hồng Kông 2,896 3,028 132 2,899
JPY Yên Nhật 170 179 9 171
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
MYR Renggit Malaysia 4,852 5,557 705 4,857
NOK Krone Na Uy 0 0 2,220
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,475
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,203
SGD Đô La Singapore 16,406 17,156 750 16,456
THB Bạt Thái Lan 630 680 50 631
TWD Đô La Đài Loan 719 853 134 722
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,640 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,189 VND/EUR và bán ra 25,292 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,103 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,239 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,815 VND/AUD và bán ra 16,507 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 692 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,865 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,852 VND/CAD và bán ra 18,461 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 609 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,902 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,080 VND/CHF và bán ra 24,634 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 554 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,130 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,394 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,113 VND/DKK và bán ra 3,489 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 376 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,118 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,344 VND/GBP và bán ra 29,202 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 858 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,394 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,896 VND/HKD và bán ra 3,028 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 132 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,899 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,852 VND/MYR và bán ra 5,557 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 705 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,857 VND/MYR
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,220 VND/NOK
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,475 VND/NZD
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,203 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,406 VND/SGD và bán ra 17,156 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,456 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 630 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 631 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 719 VND/TWD và bán ra 853 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 134 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 722 VND/TWD

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
23,070 23,400 330 23,100
USD Đô La Mỹ 23,000 0 0
USD Đô La Mỹ 22,920 0 0
EUR Euro 24,242 24,785 543 24,342
AUD Đô La Úc 15,816 16,275 459 15,936
CAD Đô La Canada 17,754 18,192 438 17,854
CHF France Thụy Sỹ 0 24,490 24,069
GBP Bảng Anh 0 28,792 28,329
HKD Đô La Hồng Kông 0 2,989 2,935
JPY Yên Nhật 169 175 6 171
NZD Đô La New Zealand 0 14,840 14,515
SGD Đô La Singapore 16,470 16,935 465 16,610
THB Bạt Thái Lan 0 674 637
  • Tỷ giá ( ) mua vào 23,070 VND/ và bán ra 23,400 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,920 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,242 VND/EUR và bán ra 24,785 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 543 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,342 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,816 VND/AUD và bán ra 16,275 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 459 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,936 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,754 VND/CAD và bán ra 18,192 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 438 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,854 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,490 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,069 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,792 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,329 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,989 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,935 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,840 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,515 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,470 VND/SGD và bán ra 16,935 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 465 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,610 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 674 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:08 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,070 23,390 320 23,090
USD Đô La Mỹ 23,050 23,390 340 23,090
EUR Euro 23,836 24,963 1,127 23,932
AUD Đô La Úc 15,689 16,542 853 15,752
CAD Đô La Canada 17,445 18,178 733 17,568
CHF France Thụy Sỹ 0 25,189 23,498
GBP Bảng Anh 27,799 28,911 1,112 27,911
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,079 2,844
JPY Yên Nhật 168 176 8 169
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,070 14,306
SGD Đô La Singapore 0 17,013 16,459
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,836 VND/EUR và bán ra 24,963 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,127 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,932 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,689 VND/AUD và bán ra 16,542 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 853 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,752 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,445 VND/CAD và bán ra 18,178 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 733 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,568 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,189 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,498 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,799 VND/GBP và bán ra 28,911 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,112 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,911 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,079 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,844 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,070 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,306 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,013 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,459 VND/SGD

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,120 23,370 250 23,140
USD Đô La Mỹ 23,110 23,370 260 23,140
USD Đô La Mỹ 23,100 23,370 270 23,140
EUR Euro 23,935 25,058 1,123 24,045
AUD Đô La Úc 15,723 16,351 628 15,823
CAD Đô La Canada 17,646 18,287 641 17,746
CHF France Thụy Sỹ 23,820 24,585 765 23,950
GBP Bảng Anh 28,066 28,903 837 28,186
JPY Yên Nhật 169 175 6 170
KRW Won Hàn Quốc 14 19 5 16
SGD Đô La Singapore 16,289 17,049 760 16,510
THB Bạt Thái Lan 569 672 103 639
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,935 VND/EUR và bán ra 25,058 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,123 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,045 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,723 VND/AUD và bán ra 16,351 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 628 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,823 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,646 VND/CAD và bán ra 18,287 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 641 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,746 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,820 VND/CHF và bán ra 24,585 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 765 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,950 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,066 VND/GBP và bán ra 28,903 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 837 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,186 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,289 VND/SGD và bán ra 17,049 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,510 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 569 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 103 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,110 23,350 240 23,140
USD Đô La Mỹ 23,040 23,350 310 23,140
USD Đô La Mỹ 22,960 23,350 390 23,140
EUR Euro 24,202 24,755 553 24,352
AUD Đô La Úc 15,804 16,243 439 15,924
CAD Đô La Canada 17,705 18,173 468 17,835
CHF France Thụy Sỹ 23,899 24,479 580 24,079
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,152 3,365 213 3,232
GBP Bảng Anh 28,104 28,766 662 28,324
HKD Đô La Hồng Kông 2,827 3,026 199 2,897
JPY Yên Nhật 169 175 6 171
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 16,472 16,948 476 16,612
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,960 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,202 VND/EUR và bán ra 24,755 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 553 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,352 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,804 VND/AUD và bán ra 16,243 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,924 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,705 VND/CAD và bán ra 18,173 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 468 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,835 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,899 VND/CHF và bán ra 24,479 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,079 VND/CHF
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,152 VND/DKK và bán ra 3,365 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 213 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,232 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,104 VND/GBP và bán ra 28,766 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 662 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,324 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,827 VND/HKD và bán ra 3,026 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,897 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,472 VND/SGD và bán ra 16,948 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 476 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,612 VND/SGD

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,140 23,350 210 23,150
USD Đô La Mỹ 23,130 0 0
USD Đô La Mỹ 23,120 0 0
EUR Euro 24,126 24,799 673 24,389
AUD Đô La Úc 15,884 16,730 846 16,064
CAD Đô La Canada 0 18,535 17,625
CHF France Thụy Sỹ 0 25,088 23,580
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,778 3,459
GBP Bảng Anh 28,058 28,864 806 28,361
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,025 2,903
JPY Yên Nhật 169 174 5 171
SGD Đô La Singapore 16,469 16,936 467 16,655
THB Bạt Thái Lan 0 679 653
TWD Đô La Đài Loan 0 810 778
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,126 VND/EUR và bán ra 24,799 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 673 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,389 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,884 VND/AUD và bán ra 16,730 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 846 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,064 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,535 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,625 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,088 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,580 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,778 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,459 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,058 VND/GBP và bán ra 28,864 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 806 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,361 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,025 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,469 VND/SGD và bán ra 16,936 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,655 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 679 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 810 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 778 VND/TWD

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,075 23,390 315 23,110
EUR Euro 23,928 24,862 934 24,169
AUD Đô La Úc 15,696 16,345 649 15,854
CAD Đô La Canada 17,552 18,279 727 17,730
CHF France Thụy Sỹ 23,668 24,608 940 23,908
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,423
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,237
GBP Bảng Anh 27,810 28,880 1,070 28,091
HKD Đô La Hồng Kông 2,884 3,013 129 2,913
JPY Yên Nhật 167 178 11 169
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,228
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,460
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,247
SGD Đô La Singapore 16,352 17,060 708 16,517
THB Bạt Thái Lan 577 672 95 641
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,075 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,928 VND/EUR và bán ra 24,862 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 934 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,169 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,696 VND/AUD và bán ra 16,345 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 649 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,854 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,552 VND/CAD và bán ra 18,279 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 727 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,730 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,668 VND/CHF và bán ra 24,608 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,908 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,423 VND/CNY
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,237 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,810 VND/GBP và bán ra 28,880 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,070 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,091 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,884 VND/HKD và bán ra 3,013 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,913 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,228 VND/MYR
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,460 VND/NZD
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,247 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,352 VND/SGD và bán ra 17,060 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 708 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,517 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 577 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,130 23,500 370 23,160
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
EUR Euro 24,153 24,771 618 24,398
AUD Đô La Úc 0 0 15,982
CAD Đô La Canada 0 0 17,908
CHF France Thụy Sỹ 0 0 24,086
GBP Bảng Anh 0 0 28,348
JPY Yên Nhật 0 0 172
SGD Đô La Singapore 0 0 16,662
THB Bạt Thái Lan 0 0 603
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,153 VND/EUR và bán ra 24,771 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 618 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,398 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,982 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,908 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,348 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,662 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 603 VND/THB

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,050 23,390 340 23,110
EUR Euro 24,009 25,272 1,263 24,175
AUD Đô La Úc 15,653 16,369 716 15,860
CAD Đô La Canada 17,698 18,305 607 17,736
CHF France Thụy Sỹ 0 24,701 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,589 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,365 0
GBP Bảng Anh 27,908 29,001 1,093 28,097
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,025 0
INR Rupee Ấn Độ 0 308 0
JPY Yên Nhật 167 177 10 169
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 78,804 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,506 0
NOK Krone Na Uy 0 2,411 0
NZD Đô La New Zealand 0 15,024 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 538 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,426 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,348 0
SGD Đô La Singapore 16,453 17,055 602 16,522
THB Bạt Thái Lan 0 669 0
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,009 VND/EUR và bán ra 25,272 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,263 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,175 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,653 VND/AUD và bán ra 16,369 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 716 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,860 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,698 VND/CAD và bán ra 18,305 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 607 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,736 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,701 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,589 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,365 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,908 VND/GBP và bán ra 29,001 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,093 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,097 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,025 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 308 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,804 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,506 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,411 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,024 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 538 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,426 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,348 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,453 VND/SGD và bán ra 17,055 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 602 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,522 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 669 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:08 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,160 23,340 180 23,160
EUR Euro 23,964 24,829 865 24,077
AUD Đô La Úc 15,638 16,317 679 15,760
CAD Đô La Canada 17,450 18,173 723 17,622
CHF France Thụy Sỹ 23,806 24,550 744 23,806
GBP Bảng Anh 27,762 28,911 1,149 28,036
HKD Đô La Hồng Kông 2,888 3,008 120 2,917
JPY Yên Nhật 168 174 6 169
NZD Đô La New Zealand 14,390 14,840 450 14,390
SGD Đô La Singapore 16,303 16,978 675 16,464
THB Bạt Thái Lan 632 678 46 632
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,964 VND/EUR và bán ra 24,829 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 865 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,077 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,638 VND/AUD và bán ra 16,317 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 679 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,760 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,450 VND/CAD và bán ra 18,173 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 723 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,622 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,806 VND/CHF và bán ra 24,550 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 744 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,806 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,762 VND/GBP và bán ra 28,911 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,149 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,036 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,888 VND/HKD và bán ra 3,008 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 120 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,390 VND/NZD và bán ra 14,840 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,390 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,303 VND/SGD và bán ra 16,978 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 675 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,464 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 632 VND/THB và bán ra 678 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 46 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 632 VND/THB

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,100 23,390 290 23,110
EUR Euro 24,099 25,213 1,114 24,165
AUD Đô La Úc 15,732 16,353 621 15,826
CAD Đô La Canada 17,636 18,299 663 17,742
CHF France Thụy Sỹ 23,780 24,700 920 23,923
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,354 3,247
GBP Bảng Anh 27,948 29,149 1,201 28,117
HKD Đô La Hồng Kông 2,900 3,004 104 2,921
JPY Yên Nhật 169 177 8 170
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,395 2,317
RUB Ruble Liên Bang Nga 337 476 139 394
SEK Krona Thụy Điển 0 2,332 2,256
SGD Đô La Singapore 16,403 17,046 643 16,502
THB Bạt Thái Lan 0 684 627
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,099 VND/EUR và bán ra 25,213 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,114 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,165 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,732 VND/AUD và bán ra 16,353 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 621 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,826 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,636 VND/CAD và bán ra 18,299 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 663 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,742 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,780 VND/CHF và bán ra 24,700 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 920 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,923 VND/CHF
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,354 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,247 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,948 VND/GBP và bán ra 29,149 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,201 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,117 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,900 VND/HKD và bán ra 3,004 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,395 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,317 VND/NOK
  • Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 337 VND/RUB và bán ra 476 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 139 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 394 VND/RUB
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,332 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,256 VND/SEK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,403 VND/SGD và bán ra 17,046 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 643 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,502 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 684 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 627 VND/THB

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,160 23,370 210 23,170
USD Đô La Mỹ 23,158 0 0
USD Đô La Mỹ 23,156 0 0
EUR Euro 0 24,933 24,377
AUD Đô La Úc 0 16,287 15,936
CAD Đô La Canada 0 18,232 17,874
GBP Bảng Anh 0 28,970 28,362
JPY Yên Nhật 0 177 171
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 0 16,971 16,621
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,158 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,156 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,933 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,377 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,287 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,936 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,232 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,874 VND/CAD
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,970 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,362 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 177 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,971 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,621 VND/SGD

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,130 23,450 320 23,160
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
USD Đô La Mỹ 22,550 0 0
EUR Euro 24,299 24,766 467 24,396
AUD Đô La Úc 15,909 16,288 379 16,013
CAD Đô La Canada 17,840 18,220 380 17,948
CHF France Thụy Sỹ 0 0 24,093
GBP Bảng Anh 0 0 28,378
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 0
JPY Yên Nhật 170 174 4 171
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 16,556 16,917 361 16,665
THB Bạt Thái Lan 0 0 652
TWD Đô La Đài Loan 0 0 0
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,450 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,299 VND/EUR và bán ra 24,766 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,396 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,909 VND/AUD và bán ra 16,288 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 379 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,013 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,840 VND/CAD và bán ra 18,220 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,948 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,093 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,378 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,556 VND/SGD và bán ra 16,917 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 361 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,665 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 652 VND/THB
  • Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,110 23,350 240 23,160
EUR Euro 0 24,756 24,376
AUD Đô La Úc 0 16,239 15,970
CAD Đô La Canada 0 18,165 17,876
CHF France Thụy Sỹ 0 24,481 24,098
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,379 3,243
GBP Bảng Anh 0 28,789 28,330
HKD Đô La Hồng Kông 0 2,999 2,929
JPY Yên Nhật 0 174 171
NOK Krone Na Uy 0 2,436 2,312
SGD Đô La Singapore 0 16,920 16,656
THB Bạt Thái Lan 0 671 643
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,756 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,376 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,239 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,970 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,165 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,876 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,481 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,098 VND/CHF
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,379 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,243 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,789 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,330 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,999 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,929 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 174 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,436 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,312 VND/NOK
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,920 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,656 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 671 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 643 VND/THB

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,110 23,400 290 23,120
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
USD Đô La Mỹ 23,090 0 0
EUR Euro 24,023 25,295 1,272 24,144
AUD Đô La Úc 15,700 16,498 798 15,859
CAD Đô La Canada 17,584 18,429 845 17,762
CHF France Thụy Sỹ 23,726 24,657 931 23,966
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,548 3,434
GBP Bảng Anh 27,960 29,119 1,159 28,101
HKD Đô La Hồng Kông 2,828 3,038 210 2,886
JPY Yên Nhật 168 178 10 169
KHR Riel Campuchia 0 6 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 2 0
NZD Đô La New Zealand 14,281 14,994 713 14,425
SEK Krona Thụy Điển 0 2,385 0
SGD Đô La Singapore 16,323 17,120 797 16,488
THB Bạt Thái Lan 679 729 50 686
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,023 VND/EUR và bán ra 25,295 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,272 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,144 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,700 VND/AUD và bán ra 16,498 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 798 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,859 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,584 VND/CAD và bán ra 18,429 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 845 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,762 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,726 VND/CHF và bán ra 24,657 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 931 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,966 VND/CHF
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,548 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,434 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,960 VND/GBP và bán ra 29,119 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,159 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,101 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,828 VND/HKD và bán ra 3,038 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,886 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,281 VND/NZD và bán ra 14,994 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 713 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,425 VND/NZD
  • Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,385 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,323 VND/SGD và bán ra 17,120 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 797 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,488 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 679 VND/THB và bán ra 729 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 686 VND/THB

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:08 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,090 23,390 300 23,110
EUR Euro 24,040 25,091 1,051 24,206
AUD Đô La Úc 15,712 16,649 937 15,821
CAD Đô La Canada 17,543 18,367 824 17,709
CHF France Thụy Sỹ 23,791 24,521 730 23,994
GBP Bảng Anh 27,962 28,863 901 28,178
JPY Yên Nhật 168 175 7 169
SGD Đô La Singapore 16,422 17,111 689 16,455
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,040 VND/EUR và bán ra 25,091 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,051 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,206 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,712 VND/AUD và bán ra 16,649 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 937 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,821 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,543 VND/CAD và bán ra 18,367 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 824 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,709 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,791 VND/CHF và bán ra 24,521 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 730 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,994 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,962 VND/GBP và bán ra 28,863 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 901 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,178 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,422 VND/SGD và bán ra 17,111 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 689 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,455 VND/SGD

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,090 23,390 300 23,110
EUR Euro 24,295 24,784 489 24,393
AUD Đô La Úc 15,808 16,277 469 15,952
CAD Đô La Canada 17,758 18,203 445 17,901
CHF France Thụy Sỹ 0 24,850 24,081
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,426 3,246
GBP Bảng Anh 28,120 28,805 685 28,375
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,089 2,903
IDR Rupiah Indonesia 0 2 2
INR Rupee Ấn Độ 0 324 312
JPY Yên Nhật 170 175 5 171
NOK Krone Na Uy 0 2,443 2,244
PHP Peso Philippine 0 446 429
SGD Đô La Singapore 16,509 16,941 432 16,659
ZAR Rand Nam Phi 0 1,423 1,368
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,295 VND/EUR và bán ra 24,784 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 489 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,393 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,808 VND/AUD và bán ra 16,277 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 469 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,952 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,758 VND/CAD và bán ra 18,203 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 445 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,901 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,850 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,081 VND/CHF
  • Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,426 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,246 VND/DKK
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,120 VND/GBP và bán ra 28,805 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,375 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,089 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
  • Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
  • Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 324 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 312 VND/INR
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,443 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,244 VND/NOK
  • Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 446 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 429 VND/PHP
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,509 VND/SGD và bán ra 16,941 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 432 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,659 VND/SGD
  • Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,423 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,368 VND/ZAR

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,150 23,650 500 23,150
USD Đô La Mỹ 23,120 23,650 530 23,150
USD Đô La Mỹ 23,080 23,650 570 23,150
EUR Euro 24,180 24,900 720 24,250
AUD Đô La Úc 15,830 16,450 620 15,920
CAD Đô La Canada 17,760 18,390 630 17,860
GBP Bảng Anh 28,160 28,910 750 28,270
JPY Yên Nhật 169 175 6 170
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,420
SGD Đô La Singapore 16,550 17,230 680 16,620
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 570 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,180 VND/EUR và bán ra 24,900 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,250 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,830 VND/AUD và bán ra 16,450 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,920 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,760 VND/CAD và bán ra 18,390 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,860 VND/CAD
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,160 VND/GBP và bán ra 28,910 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,270 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,420 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,550 VND/SGD và bán ra 17,230 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,620 VND/SGD

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,120 0 23,150
USD Đô La Mỹ 23,090 0 23,150
USD Đô La Mỹ 22,540 0 23,150
EUR Euro 24,272 0 24,369
AUD Đô La Úc 15,848 0 15,952
CAD Đô La Canada 0 0 17,879
GBP Bảng Anh 0 0 28,351
JPY Yên Nhật 171 0 171
SGD Đô La Singapore 16,523 0 16,632
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,272 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,369 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,848 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,952 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,879 VND/CAD
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,351 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,523 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,632 VND/SGD

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,090 23,390 300 23,110
USD Đô La Mỹ 23,080 0 0
USD Đô La Mỹ 23,080 0 0
EUR Euro 24,143 24,822 679 24,281
AUD Đô La Úc 15,677 16,338 661 15,822
GBP Bảng Anh 28,004 28,817 813 28,257
JPY Yên Nhật 169 174 5 171
MYR Renggit Malaysia 0 5,329 5,248
SGD Đô La Singapore 16,477 16,923 446 16,620
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,143 VND/EUR và bán ra 24,822 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 679 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,281 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,677 VND/AUD và bán ra 16,338 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 661 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,822 VND/AUD
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,004 VND/GBP và bán ra 28,817 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 813 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,257 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,329 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,248 VND/MYR
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,477 VND/SGD và bán ra 16,923 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 446 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,620 VND/SGD

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,146 0 0
USD Đô La Mỹ 23,126 0 0
USD Đô La Mỹ 23,146 23,676 530 23,166
EUR Euro 24,234 25,754 1,520 24,384
AUD Đô La Úc 15,851 17,263 1,412 16,001
CAD Đô La Canada 17,624 19,238 1,614 17,724
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,324
GBP Bảng Anh 28,104 29,026 922 28,254
JPY Yên Nhật 169 175 6 170
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 16,468 17,085 617 16,618
THB Bạt Thái Lan 0 0 0
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,146 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,126 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,146 VND/USD và bán ra 23,676 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,166 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,234 VND/EUR và bán ra 25,754 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,520 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,384 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,851 VND/AUD và bán ra 17,263 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,412 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,001 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,624 VND/CAD và bán ra 19,238 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,614 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,724 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,324 VND/CNY
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,104 VND/GBP và bán ra 29,026 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 922 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,254 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,468 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 617 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,618 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,130 0 23,130
USD Đô La Mỹ 23,110 0 23,130
USD Đô La Mỹ 23,110 0 23,130
EUR Euro 23,876 0 24,132
AUD Đô La Úc 0 0 15,805
CAD Đô La Canada 0 0 17,749
CHF France Thụy Sỹ 0 0 23,907
GBP Bảng Anh 0 0 28,051
JPY Yên Nhật 0 0 168
SGD Đô La Singapore 0 0 16,519
THB Bạt Thái Lan 0 0 645
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,876 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,132 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,805 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,749 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,907 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,051 VND/GBP
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,519 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:08 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 22,985 23,365 380 22,985
USD Đô La Mỹ 22,965 23,365 400 22,985
USD Đô La Mỹ 22,895 23,365 470 22,985
EUR Euro 23,906 25,096 1,190 24,086
AUD Đô La Úc 15,979 16,659 680 16,079
CAD Đô La Canada 17,719 18,499 780 17,869
CHF France Thụy Sỹ 22,870 23,630 760 23,020
GBP Bảng Anh 28,296 29,576 1,280 28,546
HKD Đô La Hồng Kông 2,467 3,137 670 2,767
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 16,411 17,101 690 16,511
THB Bạt Thái Lan 618 705 87 638
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,050 23,400 350 23,100
EUR Euro 23,814 25,069 1,255 24,060
AUD Đô La Úc 15,604 16,427 823 15,765
CAD Đô La Canada 17,480 18,400 920 17,661
CHF France Thụy Sỹ 23,541 24,781 1,240 23,784
GBP Bảng Anh 27,690 29,147 1,457 27,975
HKD Đô La Hồng Kông 2,872 3,022 150 2,902
JPY Yên Nhật 167 176 9 169
NZD Đô La New Zealand 14,153 15,093 940 14,253
SGD Đô La Singapore 16,261 17,117 856 16,429
THB Bạt Thái Lan 623 673 50 639
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,814 VND/EUR và bán ra 25,069 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,255 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,060 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,604 VND/AUD và bán ra 16,427 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 823 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,765 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,480 VND/CAD và bán ra 18,400 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 920 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,661 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,541 VND/CHF và bán ra 24,781 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,240 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,784 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,690 VND/GBP và bán ra 29,147 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,457 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,975 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,872 VND/HKD và bán ra 3,022 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,902 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,153 VND/NZD và bán ra 15,093 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,253 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,261 VND/SGD và bán ra 17,117 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 856 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,429 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 623 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,110 23,380 270 23,080
EUR Euro 24,175 25,270 1,095 23,935
AUD Đô La Úc 15,865 16,365 500 15,705
GBP Bảng Anh 28,099 29,000 901 27,820
HKD Đô La Hồng Kông 2,915 3,000 85 2,885
JPY Yên Nhật 169 177 8 168
SGD Đô La Singapore 16,525 17,050 525 16,360
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,175 VND/EUR và bán ra 25,270 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,095 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,935 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,865 VND/AUD và bán ra 16,365 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,705 VND/AUD
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,099 VND/GBP và bán ra 29,000 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 901 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,820 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,915 VND/HKD và bán ra 3,000 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 85 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,525 VND/SGD và bán ra 17,050 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,360 VND/SGD

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,160 23,430 270 23,160
EUR Euro 24,310 24,790 480 24,420
AUD Đô La Úc 15,940 16,270 330 16,030
CAD Đô La Canada 17,850 18,230 380 17,960
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 24,130
GBP Bảng Anh 28,280 28,820 540 28,410
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 168 174 6 172
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,590
SGD Đô La Singapore 16,540 16,930 390 16,690
THB Bạt Thái Lan 590 670 80 640
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,430 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,310 VND/EUR và bán ra 24,790 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,420 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,940 VND/AUD và bán ra 16,270 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,030 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,850 VND/CAD và bán ra 18,230 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,960 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,130 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,280 VND/GBP và bán ra 28,820 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 540 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,410 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
  • Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,590 VND/NZD
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,540 VND/SGD và bán ra 16,930 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,690 VND/SGD
  • Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 590 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 12:10 ngày 27/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 27/06/2022
Mã Ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Mua Vào Bán Ra Chênh Lệch Chuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,060 23,390 330 23,110
EUR Euro 24,142 24,781 639 24,337
AUD Đô La Úc 15,732 16,343 611 15,917
CAD Đô La Canada 17,628 18,219 591 17,828
CHF France Thụy Sỹ 23,650 24,653 1,003 23,920
GBP Bảng Anh 27,794 28,996 1,202 28,119
HKD Đô La Hồng Kông 2,885 3,046 161 2,885
JPY Yên Nhật 168 175 7 171
KRW Won Hàn Quốc 15 22 7 15
SGD Đô La Singapore 16,429 16,963 534 16,599
  • Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
  • Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,142 VND/EUR và bán ra 24,781 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 639 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,337 VND/EUR
  • Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,732 VND/AUD và bán ra 16,343 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 611 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,917 VND/AUD
  • Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,628 VND/CAD và bán ra 18,219 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 591 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,828 VND/CAD
  • Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,650 VND/CHF và bán ra 24,653 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,003 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,920 VND/CHF
  • Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,794 VND/GBP và bán ra 28,996 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,202 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,119 VND/GBP
  • Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,885 VND/HKD và bán ra 3,046 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 161 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
  • Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
  • Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
  • Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,429 VND/SGD và bán ra 16,963 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 534 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,599 VND/SGD

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,050 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,080 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,165 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,165 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,080 VND
  • Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,345 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,640 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,440 VND

Tỷ giá Bảng Anh hôm nay

Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,690 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,820 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,344 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,546 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,820 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,739 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,576 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,476 VND

Tỷ giá Euro hôm nay

Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,814 VND
  • Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,932 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,550 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,650 VND

Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,932 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,679 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,754 VND
  • Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,334 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,604 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,705 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,979 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,079 VND

Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,705 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,187 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,263 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,600 VND

Tỷ giá đô Canada hôm nay

Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng ABBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,445 VND
  • Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,852 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,960 VND

Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,061 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,238 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,438 VND

Tỷ giá Đô Singapore hôm nay

Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,252 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,360 VND
  • Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,570 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,690 VND

Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,360 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,857 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,230 VND
  • Ngân hàng NCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,129 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 165 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 168 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
  • Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 197 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 168 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND

Tỷ giá Won Hàn Quốc

Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
  • Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND

Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 18 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND

Tỷ giá KIP Lào

Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
  • Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND

Tỷ giá Đô New Zealand

Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,153 VND
  • Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,253 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,455 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,590 VND

Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,253 VND
  • Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,872 VND
  • Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,093 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,010 VND

Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay

Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,915 VND
  • Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,938 VND

Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,990 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,137 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,127 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay

Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,020 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,080 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,130 VND

Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,020 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,530 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,189 VND
  • Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,728 VND

Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay

Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 569 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 603 VND
  • Ngân hàng MB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 679 VND
  • Ngân hàng MB đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 686 VND

Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 603 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 660 VND
  • Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 729 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 729 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay

Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,405 VND
  • Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,324 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,405 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,459 VND

Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,324 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,528 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,778 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,627 VND

Tỷ giá Rúp Nga hôm nay

Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 337 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 376 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 337 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 397 VND

Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 376 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 538 VND

Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 708 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 722 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 719 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 823 VND

Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 722 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 812 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 853 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 920 VND
'; return thumb.replace("ID", id) + play; } function labnolIframe() { var iframe = document.createElement("iframe"); var embed = "//www.youtube.com/embed/ID?autoplay=1&showinfo=0&rel=0"; iframe.setAttribute("src", embed.replace("ID", this.dataset.id)); iframe.setAttribute("frameborder", "0"); iframe.setAttribute("allowfullscreen", "1"); this.parentNode.replaceChild(iframe, this); }

Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 6 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ, ngoại tệ ngày 27/6/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 14 tháng 6 năm 2022 usd vượt 105 | tỷ giá đô la mỹ ngày 14/6/2022

26/6 xe tiền tỷ giá tiền trăm camry hàn quốc !! hyundai sonata 2009 nhập hàn giá chỉ bằng con moring

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tỷ giá usd hôm nay 27/06/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 17/06/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 27/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 23 tháng 6 năm 2022 usd lại giảm | tỷ giá đô la mỹ ngày 23/6/2022

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Giá một năm giảm án hơn 8 tỷ đồng. tô lâm và nguyễn hòa bình là bậc thầy về chiêu làm tiền?

Học kế toán trưởng online offline - kế toán tài chính : chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 25/06/2022 ngoại tệ

Uob dự báo gdp quý ii việt nam tăng 6%, đồng yên nhật giảm xuống mức thấp nhất hơn 20 năm

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Bà con lao động bên nhật khóc hết nước mắt vì yên nhật mất giá | tổ buôn 247 (22/06/2022)

Tỷ giá usd hôm nay 24/06/2022 ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

[tỷ giá yên nhật] tình hình yên nhật hiện tại và tương lai như thế nào?

Tỷ giá usd hôm nay 20/06/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 09/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 28/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 18/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 01/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 11/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 22/02/2022 ngoại tệ

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Mỹ "khen" quân n.g.a trong bản đánh giá về chiến sự ở ucraina !!!

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 6 năm 2022 bật tăng lại || tỷ giá đô la usd ngày 1/5/2022

Ví dụ về đánh giá chênh lệch tỷ giá cuối năm của tài khoản 131 và 331. quyết toán thuế tndn.

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 30/03/2022 ngoại tệ

Chênh lệch tỷ giá hối đoái cuối kỳ

Tỷ giá usd hôm nay 11/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 09/02/2022 ngoại tệ

Tập 1502❤️🌸nhà lộ nhựa, có thổ cư giá 1.2 tỷ. thích hợp cho việc mua bán.xã bình tân-gò công tây-tg

Tỷ giá usd hôm nay 21/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 20 tháng 6 năm 2022 usd tăng|tỷ giá đô la ngoại tệ ngày 20/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 23/04/2022 ngoại tệ

--- Bài mới hơn ---

CẦM ĐỒ TẠI F88
15 PHÚT DUYỆT
NHẬN TIỀN NGAY
VAY TIỀN NHANH
LÊN ĐẾN 10 TRIỆU
CHỈ CẦN CMND
×