Xem Nhiều 6/2022 # Giá Kim Cương Sjc Chợ Lớn Mới Nhất # Top Trend

Xem 147,510

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Kim Cương Sjc Chợ Lớn mới nhất ngày 27/06/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Kim Cương Sjc Chợ Lớn để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 147,510 lượt xem.


Giá kim cương (hột xoàn) trong nước hôm nay

Giá các sản phẩm dưới đây là kim cương tự nhiên dạng viên tròn (rời), không phải là kim cương tấm hay kim cương nhân tạo, bảng giá được cập nhật chính thức từ website của các công ty niêm yết.

Giá kim cương DOJI

Tại thị trường kim cương trong nước hôm nay, ghi nhận tại thời điểm lúc 09:57 ngày 27/06/2022, giá kim cương viên tự nhiên, hình dạng tròn, có giấy kiểm định GIA, kích thước đa dạng được Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (https://doji.vn) niêm yết cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:57 - 27/06/2022
Kích Thước (Ly) Carat Nước (Màu Sắc) Độ Tinh Khiết Giá Bán (Đồng)
6.3 1.00 E VVS2 383,932,000
8.1 2.01 E FL 2,142,514,000
6.3 1.00 D VVS1 510,805,000
6.5 1.05 D VVS1 567,686,000
6.8 1.22 D FL 751,595,000
6.8 1.21 D FL 751,595,000
8.1 1.90 D FL 2,877,989,000
6.3 1.01 D VVS1 471,714,000
6.3 1.01 D VVS2 390,493,000
6.3 1.00 D VS1 334,396,000
6.3 1.00 E IF 483,950,000
6.3 1.00 F IF 394,000,000
6.3 1.00 F VVS2 363,546,000
6.3 1.01 F VS2 288,831,000
7.2 1.42 D VVS1 805,893,000
7.2 1.50 E VVS2 652,560,000
7.2 1.50 D VS1 628,577,000
8.1 2.01 E VVS2 1,468,621,000
8.1 1.90 F VVS2 1,382,224,000
8.1 1.90 E VS2 1,216,149,000
8.1 2.15 F VS2 1,183,830,000
9.0 2.60 F VVS1 2,691,491,000
9.0 2.76 E VVS1 2,990,870,000
6.5 1.06 D FL 691,474,000
6.8 1.15 D FL 751,595,000
6.0 0.74 E VVS1 222,033,000
6.0 0.82 E VVS2 200,223,000
6.8 1.22 E VVS1 499,916,000
5.0 0.50 D VS1 65,122,000
5.0 0.46 E VS2 59,945,000
5.8 0.73 D VS2 129,018,000
4.5 0.34 E VS2 22,878,000
4.5 0.34 E VS1 24,170,000
4.5 0.35 D VS2 24,617,000
4,5 0.35 D VS2 24,617,000
4.5 0.35 D VS2 24,617,000
4.5 0.35 D VS2 24,617,000
4.5 0.36 D VS2 24,617,000
4.5 0.37 D VS1 25,978,000
4.5 0.35 F VVS2 27,889,000
4.5 0.35 F VVS2 27,889,000
4.5 0.35 F VVS1 28,890,000
4.5 0.35 F VVS1 28,890,000
4.5 0.34 E VVS2 28,950,000
4.5 0.34 E VVS2 28,950,000
4.5 0.36 E VVS2 28,950,000
4.5 0.36 E VVS2 28,950,000
4.5 0.35 F IF 29,690,000
4.5 0.33 F IF 29,690,000
4.5 0.35 F IF 29,690,000
4.5 0.34 E VVS1 30,030,000
4.5 0.33 E VVS1 30,030,000
5.7 0.72 E VVS1 153,264,000
4.5 0.35 E VVS1 30,030,000
4.5 0.35 E VVS1 30,030,000
4.5 0.35 E VVS1 30,030,000
5.4 0.60 E VVS1 98,820,000
5.4 0.60 E VVS2 92,350,000
5.4 0.62 E VVS2 92,350,000
5.4 0.58 F VVS2 87,560,000
5.4 0.60 F VVS2 87,560,000
6.0 0.82 E VVS2 200,223,000
6.2 0.90 E VVS2 286,951,000
6.3 1.00 D VVS2 390,493,000
6.3 1.00 F VVS2 363,546,000
6.3 1.00 F VVS2 363,546,000
6.8 1.17 E VVS1 499,916,000
5.8 0.75 D VVS1 162,890,000
5.0 0.46 D VS2 60,163,000
5.0 0.46 E VS2 59,945,000
5.7 0.70 F VS1 114,386,000
5.8 0.75 E VS2 125,138,000
4.8 0.4 F VVS1 42,187,000
4.8 0.41 F IF 46,970,000
4.8 0.42 D VVS2 47,177,000
5.0 0.46 F VS1 59,163,000
5.0 0.5 D VS2 60,163,000
5.0 0.5 F VVS2 61,370,000
5.0 0.5 F VVS2 61,370,000
5.1 0.5 F VVS2 64,849,000
5.1 0.5 F VVS2 64,849,000
5.0 0.5 F VVS2 64,849,000
5.0 0.5 F VVS1 62,346,000
5.0 0.5 E VVS2 63,701,000
5.1 0.51 E VVS2 67,096,000
5.1 0.5 E VVS2 67,096,000
5.1 0.52 F VVS1 68,017,000
5.1 0.51 F VVS1 62,346,000
5.1 0.5 F VVS1 68,017,000
5.1 0.5 F VVS1 68,017,000
5.0 0.5 F VVS1 68,017,000
5.0 0.45 F IF 68,528,000
5.0 0.46 E VVS1 64,107,000
5.0 0.5 E VVS1 64,107,000
5.0 0.5 D VVS2 69,152,000
5.1 0.52 F IF 72,324,000
5.1 0.51 E VVS1 73,341,000
5.1 0.51 E VVS1 73,341,000
5.1 0.52 E VVS1 73,341,000
5.1 0.5 E VVS1 73,341,000
5.1 0.5 E VVS1 73,341,000
5.3 0.55 F VVS2 74,484,000
5.3 0.58 F VVS2 74,484,000
5.4 0.62 D VS2 74,757,000
5.3 0.58 E VVS2 75,489,000
5.3 0.57 E VVS2 75,489,000
5.3 0.57 F VVS1 77,370,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
5.1 0.51 E IF 78,221,000
5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
5.4 0.6 D VS1 79,470,000
5.4 0.63 E VVS2 92,350,000
5.4 0.62 E VVS2 92,350,000
5.4 0.61 E VVS2 92,350,000
5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
5.4 0.61 E VVS2 92,350,000
5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
5.2 0.51 D VVS2 82,852,000
5.4 0.58 E VVS1 83,581,000
5.3 0.58 E VVS1 83,581,000
5.3 0.57 E VVS1 83,581,000
5.3 0.55 E VVS1 83,581,000
5.3 0.57 D VVS2 84,257,000
5.3 0.59 D VVS2 84,257,000
5.3 0.57 D VVS2 84,257,000
5.1 0.51 D VVS1 84,677,000
5.4 0.61 F IF 97,988,000
5.4 0.58 E VVS1 98,820,000
5.4 0.6 E VVS1 98,820,000
5.3 0.56 E IF 88,699,000
5.3 0.56 E IF 88,699,000
5.5 0.62 F VVS2 89,434,000
5.6 0.68 F VVS1 116,214,000
5.6 0.7 E VVS2 120,173,000
5.6 0.63 E VVS1 126,924,000
5.7 0.7 F VVS2 136,968,000
5.7 0.72 F VVS2 136,968,000
5.7 0.71 F VVS2 136,968,000
5.7 0.72 F VVS2 136,968,000
5.7 0.72 F VVS1 142,100,000
5.7 0.71 F VVS1 142,100,000
5.7 0.7 F VVS1 142,100,000
5.7 0.72 F VVS1 142,100,000
5.8 0.77 E VVS2 145,489,000
5.8 0.76 E VVS2 145,489,000
5.8 0.72 E VVS2 145,489,000
5.8 0.78 E VVS2 145,489,000
5.8 0.75 F VVS1 146,611,000
5.8 0.72 F VVS1 146,611,000
5.8 0.71 F VVS1 146,611,000
5.8 0.74 F VVS1 146,611,000
5.8 0.74 F VVS1 146,611,000
5.8 0.75 F VVS1 146,611,000
5.8 0.76 D VVS2 149,251,000
5.7 0.74 E VVS1 153,264,000
5.8 0.70 E VVS1 153,964,000
5.8 0.76 E VVS1 153,964,000
5.8 0.79 D VVS2 162,242,000
6.3 1 F VVS1 385,920,000
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 383,932,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (2.01 carat), nước E, độ tinh khiết FL có giá bán 2,142,514,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 510,805,000 đồng
  • Kim cương viên 6.5 ly (1.05 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 567,686,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.22 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 751,595,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.21 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 751,595,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 2,877,989,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 483,950,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 394,000,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 288,831,000 đồng
  • Kim cương viên 7.2 ly (1.42 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 805,893,000 đồng
  • Kim cương viên 7.2 ly (1.50 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 652,560,000 đồng
  • Kim cương viên 7.2 ly (1.50 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (2.01 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,468,621,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,382,224,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 1,216,149,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (2.15 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 1,183,830,000 đồng
  • Kim cương viên 9.0 ly (2.60 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,691,491,000 đồng
  • Kim cương viên 9.0 ly (2.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,990,870,000 đồng
  • Kim cương viên 6.5 ly (1.06 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 691,474,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.15 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 751,595,000 đồng
  • Kim cương viên 6.0 ly (0.74 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
  • Kim cương viên 6.0 ly (0.82 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.22 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.50 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 65,122,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.73 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 129,018,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 22,878,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 24,170,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
  • Kim cương viên 4,5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.37 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.33 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,264,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.58 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 6.0 ly (0.82 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
  • Kim cương viên 6.2 ly (0.90 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 286,951,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.17 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.75 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 162,890,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.70 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 114,386,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.75 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 125,138,000 đồng
  • Kim cương viên 4.8 ly (0.4 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 42,187,000 đồng
  • Kim cương viên 4.8 ly (0.41 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 46,970,000 đồng
  • Kim cương viên 4.8 ly (0.42 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 47,177,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 59,163,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,346,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63,701,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,096,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,096,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,346,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.45 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 68,528,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 64,107,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 64,107,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 69,152,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 72,324,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.55 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 78,221,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 79,470,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.63 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.2 ly (0.51 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,852,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.55 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.59 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 84,677,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 97,988,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.56 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 88,699,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.56 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 88,699,000 đồng
  • Kim cương viên 5.5 ly (0.62 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 89,434,000 đồng
  • Kim cương viên 5.6 ly (0.68 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 116,214,000 đồng
  • Kim cương viên 5.6 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 120,173,000 đồng
  • Kim cương viên 5.6 ly (0.63 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 126,924,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.7 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.71 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.71 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.7 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.77 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.72 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.78 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.75 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.71 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.74 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.74 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.75 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.76 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 149,251,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.74 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,264,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,964,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,964,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.79 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 162,242,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng

Giá kim cương PNJ

Tương tự, theo bảng giá kim cương trực tuyến trên website của Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận - PNJ (http://pnj.com.vn) lúc 11:59 ngày 27/06 được niêm yết để tham khảo các thông tin về sản phẩm kim cương viên tự nhiên như sau (PNJ không cập nhật giá thường xuyên trên hệ thống website, bạn cần đến các chi nhánh của PNJ để cập nhật bảng giá chính xác nhất)

Cập nhật lúc 11:59 - 27/06/2022
Mã Sản Phẩm (SKU) Kích Thước (Ly) Nước (Màu Sắc) Độ Tinh Khiết Giá Bán
DD1103050.1042043 4.30 F VS1 Liên hệ
DD1102021.3063063 6.30 E IF Liên hệ
DD1103050.0036036 3.60 F VS1 Liên hệ
DD1103030.0036036 3.60 F VVS1 Liên hệ
DD1101030.3090090 9.00 D VVS1 Liên hệ
DD1104030.1056057 5.70 G VVS1 Liên hệ
DD1102030.3045046 4.60 E VVS1 Liên hệ
DD1103050.1038038 3.80 F VS1 Liên hệ
DD1102030.3047047 4.70 E VVS1 Liên hệ
DD1101020.3040040 4.00 D IF Liên hệ
DD1101050.1040040 4.00 D VS1 Liên hệ
DD1103050.3048048 4.80 F VS1 Liên hệ
DD1104070.1048048 4.80 G SI1 Liên hệ
DD1103050.2045045 4.50 F VS1 Liên hệ
DD1103050.1049049 4.90 F VS1 Liên hệ
DD1101050.3049049 4.90 D VS1 Liên hệ
DD1103050.3049049 4.90 F VS1 Liên hệ
DD1101020.3049049 4.90 D IF Liên hệ
DD1104031.1080080 8.00 G VVS1 Liên hệ
DD1103030.1054055 5.50 F VVS1 Liên hệ
DD1101030.3054055 5.50 D VVS1 Liên hệ
DD1103020.1042042 4.20 F IF Liên hệ
DD1104030.3050050 5.00 G VVS1 Liên hệ
DD1103030.3055055 5.50 F VVS1 Liên hệ
DD1103030.3056056 5.60 F VVS1 Liên hệ
DD1102030.1056056 5.60 E VVS1 Liên hệ
DD1104050.1050050 5.00 G VS1 Liên hệ
DD1103070.2050050 5.00 F SI1 Liên hệ
DD1103050.1050050 5.00 F VS1 Liên hệ
DD1102030.1059060 6.00 E VVS1 Liên hệ
DD1103030.1059060 6.00 F VVS1 Liên hệ
DD1103030.3059060 6.00 F VVS1 Liên hệ
DD1104030.3060060 6.00 G VVS1 Liên hệ
DD1102050.1042043 4.30 E VS1 Liên hệ
DD1103050.1050051 5.10 F VS1 Liên hệ
DD1102050.2043043 4.30 E VS1 Liên hệ
DD1104030.1050051 5.10 G VVS1 Liên hệ
DD1102030.3060061 6.10 E VVS1 Liên hệ
DD1102050.3061061 6.10 E VS1 Liên hệ
DD1104030.1051051 5.10 G VVS1 Liên hệ
DD1103050.3051051 5.10 F VS1 Liên hệ
DD1104030.1061061 6.10 G VVS1 Liên hệ
DD1102030.1051052 5.20 E VVS1 Liên hệ
DD1101070.2052052 5.20 D SI1 Liên hệ
DD1103030.3062062 6.20 F VVS1 Liên hệ
DD1102070.2052052 5.20 E SI1 Liên hệ
DD1103030.1062063 6.30 F VVS1 Liên hệ
DD1104020.1084085 8.50 G IF Liên hệ
DD1105030.1088088 8.80 H VVS1 Liên hệ
DD1101050.3063063 6.30 D VS1 Liên hệ
DD1102031.1063063 6.30 E VVS1 Liên hệ
DD1102030.1063063 6.30 E VVS1 Liên hệ
DD1102020.3053053 5.30 E IF Liên hệ
DD1102050.1044044 4.40 E VS1 Liên hệ
DD1103070.2053053 5.30 F SI1 Liên hệ
DD1102030.1065065 6.50 E VVS1 Liên hệ
DD1102030.3065066 6.60 E VVS1 Liên hệ
DD1104030.3054054 5.40 G VVS1 Liên hệ
DD1104050.1054054 5.40 G VS1 Liên hệ
DD1103050.1054054 5.40 F VS1 Liên hệ
DD1102050.3053054 5.40 E VS1 Liên hệ
DD1103050.3042042 4.20 F VS1 Liên hệ

Giá kim cương Phú Cường Diamond

Cũng trong ngày hôm nay (27/06), tại khu vực Hà Nội, Công ty Phú Cường Diamond (http://kimcuonggia.vn) niêm yết bảng giá kim cương viên có giấy kiểm định GIA cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:59 - 27/06/2022
Kích Thước (Ly) Carat Nước (Màu Sắc) Độ Tinh Khiết Giá Bán (Đồng)
4.50 0.33 D VVS1 23,569,920
4.50 0.33 D IF 28,108,080
4.50 0.35 D VVS1 24,738,000
4.50 0.35 D VVS2 23,385,600
4.50 0.32 E VS1 19,200,000
4.50 0.34 E VVS1 22,480,800
4.50 0.34 D SI1 19,706,400
4.50 0.33 D VVS1 24,552,000
4.50 0.33 D IF 30,888,000
4.50 0.33 E VVS1 22,968,000
4.51 0.33 E VVS2 21,384,000
4.51 0.33 E VVS2 21,384,000
4.51 0.35 E VVS2 21,546,000
4.51 0.33 E VVS2 21,384,000
4.51 0.35 E VVS2 21,546,000
4.51 0.35 F IF 23,940,000
4.51 0.34 D VVS1 24,031,200
4.51 0.35 D VVS2 23,629,200
4.51 0.35 F IF 23,940,000
4.52 0.35 D VVS2 23,142,000
4.52 0.34 D VVS2 23,664,000
4.54 0.34 E VS2 19,192,320
4.54 0.35 D VS2 19,950,000
4.56 0.33 E VS1 19,404,000
4.56 0.35 E VS1 19,740,000
4.63 0.38 D IF 32,011,200
4.64 0.36 E VS1 21,600,000
4.64 0.37 F VVS1 24,864,000
4.80 0.4 E VVS2 33,264,000
4.81 0.4 D VVS1 36,585,600
4.81 0.4 E VVS1 34,944,000
4.81 0.4 F VVS2 30,652,800
4.83 0.4 D VVS1 36,585,600
4.83 0.4 D VVS2 34,608,000
4.88 0.44 E VVS1 38,438,400
4.89 0.42 F IF 37,044,000
4.93 0.44 D IF 52,272,000
5.00 0.46 E VS2 40,020,000
5.01 0.5 E VVS1 57,240,000
5.01 0.46 E VS1 42,780,000
5.02 0.46 F VS2 38,640,000
5.02 0.46 E SI1 33,120,000
5.07 0.5 D VVS2 56,160,000
5.07 0.5 E VS1 52,440,000
5.12 0.5 D VVS2 56,160,000
5.15 0.5 D VVS2 56,160,000
5.16 0.5 E VS1 54,096,000
5.20 0.5 E VS2 49,020,000
5.34 0.56 E VS1 61,824,000
5.36 0.58 D VS2 62,640,000
5.38 0.57 D VS2 61,560,000
5.40 0.6 E VVS2 67,032,000
5.40 0.6 E VVS2 70,560,000
5.40 0.6 D SI1 55,814,400
5.40 0.6 E SI1 53,395,200
5.40 0.6 E VVS2 68,443,200
5.41 0.6 E VVS2 71,971,200
5.41 0.6 D SI1 55,814,400
5.41 0.61 D VVS2 72,321,600
5.41 0.61 D VVS2 72,321,600
5.41 0.61 D IF 97,356,000
5.41 0.6 F VS2 61,992,000
5.42 0.61 D VVS2 72,321,600
5.42 0.59 D VVS2 75,840,960
5.42 0.58 E VVS2 68,890,080
5.45 0.57 E VS1 64,815,840
5.46 0.61 D VS2 65,880,000
5.48 0.62 E VVS2 74,370,240
5.48 0.6 D VS2 64,800,000
5.50 0.6 E VVS2 74,793,600
5.51 0.6 D SI1 57,456,000
5.52 0.6 D VVS1 77,673,600
5.54 0.62 D SI1 62,198,400
5.54 0.61 F VS2 61,824,720
5.55 0.62 D SI1 62,198,400
5.56 0.63 D SI1 63,201,600
5.66 0.7 E VVS2 98,431,200
5.66 0.7 D VS1 93,744,000
5.66 0.7 E VVS2 95,256,000
5.66 0.7 D VS1 93,744,000
5.67 0.7 E VVS2 95,256,000
5.67 0.67 D SI1 67,214,400
5.68 0.7 E VS2 89,376,000
5.68 0.7 E VVS2 99,489,600
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 23,569,920 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 28,108,080 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,738,000 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,385,600 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.32 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 19,200,000 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 22,480,800 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 19,706,400 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,552,000 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 30,888,000 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 22,968,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,384,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,384,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,546,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,384,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,546,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 23,940,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,031,200 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,629,200 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 23,940,000 đồng
  • Kim cương viên 4.52 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,142,000 đồng
  • Kim cương viên 4.52 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,664,000 đồng
  • Kim cương viên 4.54 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,192,320 đồng
  • Kim cương viên 4.54 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,950,000 đồng
  • Kim cương viên 4.56 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 19,404,000 đồng
  • Kim cương viên 4.56 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 19,740,000 đồng
  • Kim cương viên 4.63 ly (0.38 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 32,011,200 đồng
  • Kim cương viên 4.64 ly (0.36 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,600,000 đồng
  • Kim cương viên 4.64 ly (0.37 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,864,000 đồng
  • Kim cương viên 4.80 ly (0.4 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 33,264,000 đồng
  • Kim cương viên 4.81 ly (0.4 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 36,585,600 đồng
  • Kim cương viên 4.81 ly (0.4 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 34,944,000 đồng
  • Kim cương viên 4.81 ly (0.4 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 30,652,800 đồng
  • Kim cương viên 4.83 ly (0.4 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 36,585,600 đồng
  • Kim cương viên 4.83 ly (0.4 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 34,608,000 đồng
  • Kim cương viên 4.88 ly (0.44 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 38,438,400 đồng
  • Kim cương viên 4.89 ly (0.42 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 37,044,000 đồng
  • Kim cương viên 4.93 ly (0.44 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 52,272,000 đồng
  • Kim cương viên 5.00 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 40,020,000 đồng
  • Kim cương viên 5.01 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 57,240,000 đồng
  • Kim cương viên 5.01 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 42,780,000 đồng
  • Kim cương viên 5.02 ly (0.46 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 38,640,000 đồng
  • Kim cương viên 5.02 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết SI1 có giá bán 33,120,000 đồng
  • Kim cương viên 5.07 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 56,160,000 đồng
  • Kim cương viên 5.07 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 52,440,000 đồng
  • Kim cương viên 5.12 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 56,160,000 đồng
  • Kim cương viên 5.15 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 56,160,000 đồng
  • Kim cương viên 5.16 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 54,096,000 đồng
  • Kim cương viên 5.20 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 49,020,000 đồng
  • Kim cương viên 5.34 ly (0.56 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 61,824,000 đồng
  • Kim cương viên 5.36 ly (0.58 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 62,640,000 đồng
  • Kim cương viên 5.38 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 61,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.40 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,032,000 đồng
  • Kim cương viên 5.40 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 70,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.40 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 55,814,400 đồng
  • Kim cương viên 5.40 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết SI1 có giá bán 53,395,200 đồng
  • Kim cương viên 5.40 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 68,443,200 đồng
  • Kim cương viên 5.41 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 71,971,200 đồng
  • Kim cương viên 5.41 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 55,814,400 đồng
  • Kim cương viên 5.41 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 72,321,600 đồng
  • Kim cương viên 5.41 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 72,321,600 đồng
  • Kim cương viên 5.41 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 97,356,000 đồng
  • Kim cương viên 5.41 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 61,992,000 đồng
  • Kim cương viên 5.42 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 72,321,600 đồng
  • Kim cương viên 5.42 ly (0.59 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,840,960 đồng
  • Kim cương viên 5.42 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 68,890,080 đồng
  • Kim cương viên 5.45 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 64,815,840 đồng
  • Kim cương viên 5.46 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 65,880,000 đồng
  • Kim cương viên 5.48 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,370,240 đồng
  • Kim cương viên 5.48 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,800,000 đồng
  • Kim cương viên 5.50 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,793,600 đồng
  • Kim cương viên 5.51 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 57,456,000 đồng
  • Kim cương viên 5.52 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,673,600 đồng
  • Kim cương viên 5.54 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 62,198,400 đồng
  • Kim cương viên 5.54 ly (0.61 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 61,824,720 đồng
  • Kim cương viên 5.55 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 62,198,400 đồng
  • Kim cương viên 5.56 ly (0.63 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 63,201,600 đồng
  • Kim cương viên 5.66 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 98,431,200 đồng
  • Kim cương viên 5.66 ly (0.7 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 93,744,000 đồng
  • Kim cương viên 5.66 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,256,000 đồng
  • Kim cương viên 5.66 ly (0.7 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 93,744,000 đồng
  • Kim cương viên 5.67 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,256,000 đồng
  • Kim cương viên 5.67 ly (0.67 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 67,214,400 đồng
  • Kim cương viên 5.68 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 89,376,000 đồng
  • Kim cương viên 5.68 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 99,489,600 đồng

Giá kim cương Thế Giới Kim Cương

Lúc 11:59 ngày 27/06/2022, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI (https://thegioikimcuong.vn) niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:

Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 18,095,000
17,371,000
15,792,000
15,160,000
15,322,000
14,709,000
13,066,000
12,543,000
12,643,000
12,137,000
E 17,625,000
16,920,000
15,322,000
14,709,000
14,852,000
14,258,000
12,643,000
12,137,000
12,267,000
11,776,000
F 17,155,000
16,469,000
14,852,000
14,258,000
14,382,000
13,807,000
12,267,000
11,776,000
11,891,000
11,415,000

Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 28,576,000
27,433,000
24,111,000
23,147,000
23,218,000
22,289,000
20,116,000
19,311,000
19,411,000
18,635,000
E 27,683,000
26,576,000
23,218,000
22,289,000
22,325,000
21,432,000
19,411,000
18,635,000
18,659,000
17,913,000
F 26,790,000
25,718,000
22,325,000
21,432,000
21,432,000
20,575,000
18,659,000
17,913,000
17,907,000
17,191,000

Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 37,880,000
36,365,000
32,730,000
31,421,000
29,515,000
28,334,000
25,978,000
24,939,000
24,617,000
23,632,000
E 33,680,000
32,333,000
30,030,000
28,829,000
28,950,000
27,792,000
24,170,000
23,203,000
22,878,000
21,963,000
F 29,690,000
28,502,000
28,890,000
27,734,000
27,889,000
26,773,000
22,438,000
21,540,000
21,582,000
20,719,000

Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 119,850,000
115,056,000
105,758,000
101,528,000
95,521,000
91,700,000
79,470,000
76,291,000
74,757,000
71,767,000
E 109,200,000
104,832,000
98,820,000
94,867,000
92,350,000
88,656,000
76,272,000
73,221,000
68,568,000
65,825,000
F 97,988,000
94,068,000
91,370,000
87,715,000
87,560,000
84,058,000
73,674,000
70,727,000
67,166,000
64,479,000

Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 281,424,000
270,167,000
238,122,000
228,597,000
209,757,000
201,367,000
169,992,000
163,192,000
157,821,000
151,508,000
E 235,182,000
225,775,000
222,033,000
213,152,000
200,223,000
192,214,000
157,821,000
151,508,000
153,541,000
147,399,000
F 221,516,000
212,655,000
208,486,000
200,147,000
195,455,000
187,637,000
149,796,000
143,804,000
144,446,000
138,668,000

Giá Kim Cương 6ly3 (<1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 397,155,000
381,269,000
352,279,000
338,188,000
298,204,000
286,276,000
253,185,000
243,058,000
251,672,000
241,605,000
E 335,277,000
321,866,000
305,495,000
293,275,000
288,686,000
277,139,000
243,404,000
233,668,000
234,716,000
225,327,000
F 318,169,000
305,442,000
291,590,000
279,926,000
264,990,000
254,390,000
228,149,000
219,023,000
218,686,000
209,939,000

Giá Kim Cương 6ly3 (>1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 533,014,000
511,693,000
471,714,000
452,845,000
390,493,000
374,873,000
334,396,000
321,020,000
314,590,000
302,006,000
E 483,950,000
464,592,000
395,931,000
380,094,000
383,932,000
368,575,000
318,472,000
305,733,000
307,105,000
294,821,000
F 394,000,000
378,240,000
385,920,000
370,483,000
363,546,000
349,004,000
294,725,000
282,936,000
288,831,000
277,278,000

Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 653,561,000
627,419,000
570,260,000
547,450,000
479,801,000
460,609,000
440,249,000
422,639,000
426,090,000
409,046,000
E 523,831,000
502,878,000
499,916,000
479,919,000
425,304,000
408,292,000
398,473,000
382,534,000
343,965,000
330,206,000
F 480,732,000
461,503,000
456,712,000
438,444,000
414,326,000
397,753,000
379,642,000
364,456,000
340,647,000
327,021,000

Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 874,650,000
839,664,000
805,893,000
773,657,000
661,380,000
634,925,000
628,577,000
603,434,000
561,392,000
538,936,000
E 752,662,000
722,556,000
706,211,000
677,963,000
652,560,000
626,458,000
560,557,000
538,135,000
550,034,000
528,033,000
F 677,592,000
650,488,000
648,241,000
622,311,000
609,079,000
584,716,000
543,996,000
522,236,000
499,493,000
479,513,000

Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 2,502,599,000
2,402,495,000
2,085,605,000
2,002,181,000
1,704,701,000
1,636,513,000
1,435,429,000
1,378,012,000
1,259,055,000
1,208,693,000
E 1,863,056,000
1,788,534,000
1,651,145,000
1,585,099,000
1,468,621,000
1,409,876,000
1,293,724,000
1,241,975,000
1,216,149,000
1,167,503,000
F 1,585,295,000
1,521,883,000
1,512,578,000
1,452,075,000
1,382,224,000
1,326,935,000
1,248,293,000
1,198,361,000
1,183,830,000
1,136,477,000

Giá Kim Cương 9ly (<3CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / Clarity IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 4,194,685,000
3,894,685,000
3,259,581,000
2,959,581,000
2,920,772,000
2,803,941,000
2,433,976,000
2,336,617,000
2,141,899,000
2,056,223,000
E 3,399,778,000
3,099,778,000
2,990,870,000
2,871,235,000
2,677,374,000
2,570,279,000
2,287,938,000
2,196,420,000
1,995,861,000
1,916,027,000
F 2,927,587,000
2,810,484,000
2,691,491,000
2,583,831,000
2,451,614,000
2,353,549,000
2,141,899,000
2,056,223,000
1,849,822,000
1,775,829,000

Giá kim cương Jemmia

Lúc 09:57 ngày 27/06, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty cổ phần trang sức Jemmia (https://jemmia.vn) niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:57 - 27/06/2022
Kích Thước (Ly) Nước (Màu Sắc) Độ Tinh Khiết Giá Bán (Đồng)
4 D IF 24.466.620
4 E IF 23.592.150
4 F IF 22.718.710
4 D VVS1 19.223.920
4 E VVS1 18.349.450
4 F VVS1 17.476.010
4.5 D IF 33.480.000
4.5 E IF 28.781.000
4.5 F IF 26.655.000
4.5 D VVS1 28.550.000
4.5 E VVS1 26.887.000
4.5 F VVS1 25.330.000
5.0 D FL 72.066.360
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D IF 69.816.960
5.0 D VVS1 66.270.360
5.0 D VVS1 66.270.360
5.0 D VVS1 66.270.360
5.0 D VVS1 66.270.360
5.0 D VVS1 66.270.360
5.0 D VVS1 66.270.360
5.0 D VVS1 66.270.360
5.0 D VVS1 66.270.360
5.0 D VVS2 63.990.600
5.0 D VVS2 63.990.600
5.0 D VS1 58.758.560
5.0 D VS1 58.758.560
5.0 D VS1 58.758.560
5.0 D VS1 58.758.560
5.4 D IF 97.997.000
5.4 E IF 87.860.000
5.4 F IF 80.754.000
5.4 D VVS1 88.985.000
5.4 E VVS1 82.729.000
5.4 F VVS1 74.387.000
6 D IF 201.745.000
6 E IF 182.548.000
6 F IF 170.396.000
6 D VVS1 191.296.000
6 E VVS1 176.605.000
6 F VVS1 157.450.000
6.3 D IF 372.990.000
6.3 E IF 314.876.000
6.3 F IF 298.810.000
6.3 D VVS1 330.844.000
6.3 E VVS1 284.274.000
6.3 F VVS1 270.118.000
6.8 D IF 707.301.000
6.8 E IF 491.958.000
6.8 F IF 451.481.000
6.8 D VVS1 576.936.000
6.8 E VVS1 469.498.000
6.8 F VVS1 428.923.000
7 D IF 756.333.948
7 E IF 657.596.311
7 F IF 588.909.260
7 D VVS1 695.365.056
7 E VVS1 528.808.090
7 F VVS1 496.930.722
7.2 D IF 821.431.000
7.2 E IF 706.865.000
7.2 F IF 636.363.000
7.2 D VVS1 756.857.000
7.2 E VVS1 663.241.000
7.2 F VVS1 608.799.000
8 D IF 2.201.670.979
8 E IF 1.372.549.646
8 F IF 953.104.320
8 D VVS1 1.165.328.882
8 E VVS1 1.160.126.521
8 F VVS1 1.004.254.252
8.1 D IF 2.350.326.000
8.1 E IF 1.749.697.000
8.1 F IF 1.488.836.000
8.1 D VVS1 1.958.705.000
8.1 E VVS1 1.550.679.000
8.1 F VVS1 1.420.543.000
8.6 D IF 2.564.962.576
8.6 E IF 2.331.650.581
8.6 F IF 1.969.748.928
8.6 D VVS1 2.356.748.995
8.6 E VVS1 2.162.593.702
8.6 F VVS1 1.809.190.563
9 D IF 4.068.864.000
9 E IF 3.291.665.000
9 F IF 2.834.490.000
9 D VVS1 3.291.665.000
9 E VVS1 2.925.925.000
9 F VVS1 2.605.902.000
10 D IF 8.208.610.956
10 E IF 6.076.397.454
10 F IF 5.421.336.798
10 D VVS1 6.178.260.478
10 E VVS1 4.622.357.389
10 F VVS1 3.812.417.280
  • Kim cương tự nhiên 4 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 24.466.620 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 23.592.150 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 22.718.710 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 19.223.920 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 18.349.450 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 17.476.010 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 33.480.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 28.781.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 26.655.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28.550.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26.887.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 4.5 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 25.330.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết FL có giá bán 72.066.360 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 69.816.960 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 66.270.360 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63.990.600 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63.990.600 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VS1 có giá bán 58.758.560 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VS1 có giá bán 58.758.560 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VS1 có giá bán 58.758.560 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.0 ly, nước D , độ tinh khiết VS1 có giá bán 58.758.560 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 97.997.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 87.860.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 80.754.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 88.985.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 82.729.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 5.4 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 74.387.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 201.745.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 182.548.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 170.396.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 191.296.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 176.605.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 157.450.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 372.990.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 314.876.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 298.810.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 330.844.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 284.274.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.3 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 270.118.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 707.301.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 491.958.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 451.481.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 576.936.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 469.498.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 6.8 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 428.923.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 756.333.948 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 657.596.311 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 588.909.260 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 695.365.056 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 528.808.090 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 496.930.722 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 821.431.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 706.865.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 636.363.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 756.857.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 663.241.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 7.2 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 608.799.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 2.201.670.979 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 1.372.549.646 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 953.104.320 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.165.328.882 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.160.126.521 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.004.254.252 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 2.350.326.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 1.749.697.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 1.488.836.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.958.705.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.550.679.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.1 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.420.543.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 2.564.962.576 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 2.331.650.581 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 1.969.748.928 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2.356.748.995 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2.162.593.702 đồng
  • Kim cương tự nhiên 8.6 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 1.809.190.563 đồng
  • Kim cương tự nhiên 9 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 4.068.864.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 9 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 3.291.665.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 9 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 2.834.490.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 9 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 3.291.665.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 9 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2.925.925.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 9 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2.605.902.000 đồng
  • Kim cương tự nhiên 10 ly, nước D , độ tinh khiết IF có giá bán 8.208.610.956 đồng
  • Kim cương tự nhiên 10 ly, nước E , độ tinh khiết IF có giá bán 6.076.397.454 đồng
  • Kim cương tự nhiên 10 ly, nước F , độ tinh khiết IF có giá bán 5.421.336.798 đồng
  • Kim cương tự nhiên 10 ly, nước D , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 6.178.260.478 đồng
  • Kim cương tự nhiên 10 ly, nước E , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 4.622.357.389 đồng
  • Kim cương tự nhiên 10 ly, nước F , độ tinh khiết VVS1 có giá bán 3.812.417.280 đồng

★ ★ ★ ★ ★

Xem thêm giá kim cương hôm nay được cập nhật mới nhất tại

  • Truy cập https://hoisinhvienqnam.edu.vn/gia-kim-cuong-kim-ly.html để xem giá kim cương hôm nay
  • Cập nhật giá kim cương mới nhất tại https://uta.edu.vn/bang-gia-kim-cuong-sjc.html

Cách lựa chọn kim cương và đánh giá kim cương thật giả

Bạn hoàn toàn có thể lựa chọn được món trang sức ưng ý dựa vào những yếu tố sau đây:

1. Hình dạng viên kim cương - Diamond Shape

Từ viên kim cương thô được phát hiện cho đến viên kim cương hoàn mỹ đính trên món trang sức là cả một quá trình chế tác dày công tỉ mỉ. Hình dạng của viên kim cương quyết định rất nhiều đến việc thể hiện độ trong và khả năng phản quang của nó. Có 10 hình dạng phổ biến sau:

  • Hình tròn (Round): Đây là hình dạng phổ biến nhất vì nó cho phép khả năng khúc xạ ánh sáng cao nhất thông qua 58 mặt cắt nhỏ.
  • Hình vuông góc nhọn (Princess): Đây là hình dạng duy nhất không có góc bo tròn của một viên kim cương và thường được dùng trong nhẫn đính hôn. Màu sắc có thể mờ dần từ trung tâm ra góc.
  • Hình chữ nhật vạt góc (Radiant): Hình dạng này giống với Princess nhưng các góc được vạt ngang chứ không để nhọn.
  • Hình chữ nhật xếp tầng (Emerald): Cấu trúc xếp tầng khiến cho viên kim cương ít phản quang hơn, nhưng bù lại, nó thể hiện độ tinh khiết rõ ràng hơn, vì vậy hãy chọn một viên kim cương càng ít tạp chất càng tốt.
  • Hình vuông xếp tầng (Asscher): Có cấu trúc tương tự với Emerald nhưng là hình vuông, một viên kim cương Asscher đạt chuẩn sẽ có tâm hình vuông khi ta nhìn xuyên qua mặt cắt.
  • Hình hạt thóc (Marquise): Hình dạng này có thể tối đa hóa trọng lượng carats của viên kim cương và tạo cảm giác thon dài cho ngón tay đeo nhẫn.
  • Hình bầu dục (Oval): Hình dạng này cũng tối ưu hóa khả năng phản quang như hình tròn, nhưng tạo cảm giác viên kim cương lớn hơn và ngón tay trông thon dài hơn.
  • Hình giọt lệ/trái lê (Perl): Đặc trưng của hình dạng này là nhọn ở đỉnh và tròn ở đáy giống như giọt nước. Đây là sự kết hợp của hình Round và Marquise, tạo cảm giác thon dài cho ngón tay.
  • Hình trái tim (Heart): Đây có lẽ là hình dạng lãng mạn mà các cô gái rất thích. Viên kim cương hình trái tim phải có hai nửa đều nhau, khe sắc nét và cánh hơi tròn.
  • Hình nhữ nhật bo góc (Cushion): Hình dạng này gần giống “cái gối” với các góc được bo tròn, tạo cảm giác bề mặt rộng và phản chiếu ánh sáng dày.

2. Trọng lượng viên kim cương - Carat

Carat là đơn vị đo trọng lượng của một viên kim cương. Một đơn vị “carat” tương ứng với 200 miligam. Nếu mọi yếu tố khác là giống nhau, giá của kim cương tăng lên cùng với trọng lượng viên, viên kim cương lớn hơn thì có độ hiếm hơn và được yêu thích nhiều hơn. Tuy nhiên, hai viên kim cương trọng lượng carat tương đương có thế giá trị rất khác nhau tùy thuộc vào ba yếu tố khác của 4C: độ tinh khiết, màu sắc và giác cắt.

3. Màu sắc viên kim cương - Color 

Màu tự nhiên của kim cương thường là màu trắng (không màu). Tuy nhiên, những viên kim cương không màu lại cực kỳ hiếm vì chúng có xu hướng tự biểu lộ màu vàng hoặc vàng nhạt, màu này tạo nên cảm giác viên kim cương bị đục và kém tinh khiết.

Chính vì thế mà trong bảng phân màu của GIA (Viện Đá quý Hoa Kỳ), màu sắc của kim cương được phân theo cấp độ bảng chữ cái từ D-Z, trong đó D là trắng nhất (không màu, hiếm nhất, đắt nhất) và Z là vàng nhất (kém giá trị nhất).

Những viên kim cương không thuộc bảng màu D-Z được gọi là kim cương có màu khác thường (Fancy Color). Trong khi những vệt màu vàng nhạt làm giảm giá trị của kim cương thì màu sắc khác thường lại tạo nên giá trị cực kỳ cao vì chúng vô cùng hiếm. Kim cương màu chỉ hình thành ở một số khu vực có các yếu tố địa chất nhất định, hiếm nhất là màu hồng và xanh dương rồi đến xanh lá cây và vàng.

4. Độ tinh khiết - Clarity

Độ tinh khiết (trong suốt) của viên kim cương là thước đo về số lượng và kích thước của các khiếm khuyết nhỏ trong kim cương như tạp chất, vết bẩn, bọt bong bóng…

Phần lớn các khiếm khuyết này ở mức hiển vi và không ảnh hưởng rõ rệt đến vẻ đẹp của kim cương, chỉ các chuyên gia và nhà nghiên cứu mới quan tâm đến yếu tố này, chủ yếu để xác định giá trị của viên kim cương. Viên kim cương có càng ít khiếm khuyết thì giá trị càng cao.

Các thông số đo độ trong suốt bao gồm:- Flawless (FL), Internally Flawless (IF): Hoàn mỹ, hầu như không có khiếm khuyết. Đây là loại rất hiếm.- Very Very Slightly Included (VVS1, VVS2): Rất sáng, rất khó để nhìn thấy khiếm khuyết dưới độ phóng đại 10x.- Very Slightly Included (VS1, VS2): Khá sáng, nhưng vẫn có thể nhìn thấy tạp chất bằng mắt thường.- Slightly Included (SI1, SI2): Có thể nhìn thấy tạp chất bằng mắt thường.- Included (I1, I2, I3): Đây là chất lượng kém nhất của viên kim cương, khá nhiều khiếm khuyết và có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

5. Giác cắt của viên kim cương - Diamond Cut

Cắt mài là một yếu tố thuộc về con người, nhưng nó quyết định rất lớn đến giá trị của viên kim cương. Một viên kim cương thô trông không khác gì một viên pha lê, chỉ khi được cắt mài chúng mới trở nên lấp lánh nhờ khả năng phản chiếu ánh sáng.

Đây cũng là yếu tố tạo nên những hình dạng đặc thù đã nêu ở trên.Khi được cắt với tỷ lệ thích hợp, ánh sáng được khúc xạ và phản xạ hoàn toàn ra bề mặt, khiến cho viên kim cương sáng hơn, lấp lánh hơn. Nếu cắt quá nông thì ánh sáng thoát ra khỏi đáy còn cắt quá sâu thì ánh sáng thoát ra mặt bên.

Thang chia giác cắt của GIA được xếp hạng từ EXCELLENT đến POOR. GIA cung cấp thang cắt chất lượng cho kim cương viên tròn tiêu chuẩn được GIA xếp hạng màu từ D đên Z.Vẻ đẹp của kim cương đã được đánh bóng là sự kết hợp của nhiều yếu tố và ánh sáng: Mức độ toả sáng trên bề mặt, mức độ hấp thu ánh sáng và cách thức ánh sáng quay trở lại mắt nhìn.Kết quả này chịu sự chi phối của 3 yêu tố: Brightness (độ rực rỡ)Fire (ánh lửa)Scintillation (sự tán sắc).

6. Giấy chứng nhận

Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn xác định nguồn gốc và giá trị của viên kim cương. Dựa vào giấy chứng nhận này, bạn sẽ biết được các thông số của viên kim cương như kích thước, trọng lượng, màu sắc, độ trong, độ bóng, mức độ đối xứng v.v…

Giấy chứng nhận kim cương thường được cấp bởi Gemological Institute of America (GIA) và American Gem Society Laboratories (AGSL), đây là hai phòng thí nghiệm uy tín nhất trong ngành công nghiệp kim cương. Kim cương có giấy chứng nhận tất nhiên sẽ có giá cao hơn những viên không rõ nguồn gốc.

Video clip

Mua kim cương ở đâu - những điều cần biết về kim cương

Hướng dẫn mua kim cương có giấy định quốc tế g.i.a pnj sjc đẹp nhất | lh 0907463131

Khám phá bí mật đen tối khiến kim cương đắt giá

Kiến thức cần biết về kim cương

Tại sao không nên mua kim cương không giấy giám định | những bệnh phổ biến của kc thiên nhiên

Nhẫn kim cương viên chủ 4 ly 5 d vvs1 kiểm định gia. giá vỏ : 32.000.000 vnđ

Kim cương 6ly3 giá bao nhiêu [ody diamond]

Mặc đồ grab đi mua kim cương và nghe giá hết hồn : linhxeomz1000

Vbs dau gia kim cuong

Vlog 140 - kim cương gia khoảng 5 carat- 10ly5 excellent, lắc tay kim cuong 4ly

Vbs đấu giá kim cương

Vbs dau gia kim cuong

Viên kim cương bán đấu giá hơn $11 triệu

So sánh màu sắc kim cương defg nước nào đẹp nhất của kc | so sánh giấy kiểm định quốc tế gia & igi

Vbs đấu giá kim cương

Hướng dẫn đọc giấy kiểm định kim cương quốc tế gia nhât định phải biết | nca

Nhẫn xoàn nam siêu đẹp kim cương giám định quốc tế gia | lh 0907463131

Chơi sự kiện giảm giá kim cương ở nước ngoài và cái kết

Khám phá kim cương đỏ và sự thật top 3 viên giá trị nhất hành tinh | khám phá kiến thức

Hướng dẩn xem giấy giám định kim cương quốc tế gia pnj | đăng ký kênh mình nhé 👇

Vbs đấu giá kim cương

Kim cương nhân tạo là gì? cách làm kim cương nhân tạo tại nhà? giá bao nhiêu? - antagems.com

Phân biệt kim cương thật giả siêu đơn giản(test diamond with 5 simple ways. check diamond easy)

Vbs đấu giá kim cương

Kim cương nhân tạo ?... chia sẻ cách nhận biết | năng trần cuộc sống mỹ

Review | tiệm bán trang sức kim cương thiên nhiên giá tốt nhất sài gòn

Giá kim cương hột xoàn 5 ly 4 (mới nhất) - trang sức glosbe jewelry

Khám phá vẻ đẹp trang sức kim cương tự nhiên pnj, kim cương cao cấp, sang trọng & quý phái

Vlog 156 - nhẫn kim cương gia 9ly with 3 excellent, lac tay kim cuong 4ly, bong tai 2 carat,

Kinh nghiệm đeo kim cương thiên nhiên nước j k l | đẹp nhất sang trọng nhất

Viên kim cương xanh lớn nhất, quý nhất được mang ra đấu giá | voa

Kim cương thiên nhiên | những điều cần biết

Màu nào đẹp nhất của kim cương thiên nhiên defghijklmno | tiêu chí mua kc đẹp nhất

Nhẫn kim cương viên chủ 10 ly d 4.03 carat vvs1 kiểm định gia

Kim cương 5.3 carat 11li15 nước f vs1 3ex giấy kiểm định gia | giá 3.300.000.000₫ | lh 0907463131

Vbs đấu giá kim cương

25 triệu usd 1 viên kim cương 100 carat

[kiến thức kim cương] cut trong tiêu chuẩn 4c || art diamond & design

Phân biệt kim cương thật giả đơn giản | đăng ký kênh mình nhá 👇

Vì sao kim cương lại đắt giá ? @có thể bạn chưa biết ?

Vbs dau gia kim cuong

Cách phân biệt kim cương thật hay giả đơn giản nhất

Khám phá rổ hột xoàn tại johnnydang&co - kim cương bên mỹ khác bên việt nam như thế nào?

Vbs đấu giá kim cương

So sánh màu sắc kim cương f i j m n | nước nào đẹp nhất của kim cương thiên nhiên

Kim cương nhận tạo là gì ? giá của kim cương nhân tạo và cách nhận biết hàng thật

Bảng giá nệm cao su kim cương cuối năm 2020 đầu năm 2021 - nemgiakho.com

Nhẫn kim cương nam tổng hợp, lẻ size xả hàng đồng giá 1800k, quà tặng cho nam ý nghĩa sdt:0849288888

Bảng giá nệm kim cương 2022 - nemgiakho.com

Kim cương nhân tạo được sản xuất thế nào? hiểu rõ trong 5 phút

--- Bài mới hơn ---

CẦM ĐỒ TẠI F88
15 PHÚT DUYỆT
NHẬN TIỀN NGAY
VAY TIỀN NHANH
LÊN ĐẾN 10 TRIỆU
CHỈ CẦN CMND
×