Xem Nhiều 3/2023 #️ Tỷ Giá Usd Bộ Tài Chính # Top 8 Trend | Fcbarcelonavn.com

Xem Nhiều 3/2023 # Tỷ Giá Usd Bộ Tài Chính # Top 8 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Usd Bộ Tài Chính mới nhất trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Usd Bộ Tài Chính để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 12:17, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:43 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,310 23,680 370 23,340
EUR Euro 24,808 26,197 1,389 25,058
AUD Đô La Úc 15,295 15,947 652 15,449
CAD Đô La Canada 16,707 17,419 712 16,875
CHF France Thụy Sỹ 24,999 26,065 1,066 25,251
CNY Nhân Dân Tệ 3,377 3,521 144 3,411
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,484 3,355
GBP Bảng Anh 28,127 29,326 1,199 28,411
HKD Đô La Hồng Kông 2,919 3,043 124 2,948
INR Rupee Ấn Độ 0 297 285
JPY Yên Nhật 175 185 10 177
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 18
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,684 76,612
MYR Renggit Malaysia 0 5,377 5,262
NOK Krone Na Uy 0 2,308 2,214
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 326 294
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,491 6,241
SEK Krona Thụy Điển 0 2,323 2,228
SGD Đô La Singapore 17,255 17,991 736 17,430
THB Bạt Thái Lan 610 703 93 677

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,650 300 23,350
USD Đô La Mỹ 23,303 0 0
USD Đô La Mỹ 23,131 0 0
EUR Euro 24,973 26,176 1,203 25,041
AUD Đô La Úc 15,343 15,913 570 15,436
CAD Đô La Canada 16,765 17,391 626 16,866
CHF France Thụy Sỹ 25,085 26,042 957 25,237
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,503 3,389
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,473 3,361
GBP Bảng Anh 28,222 29,470 1,248 28,393
HKD Đô La Hồng Kông 2,930 3,037 107 2,951
JPY Yên Nhật 176 185 9 177
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 18
LAK Kíp Lào 0 1 1
MYR Renggit Malaysia 4,969 5,466 497 0
NOK Krone Na Uy 0 2,296 2,219
NZD Đô La New Zealand 14,401 14,846 445 14,488
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 359 279
SEK Krona Thụy Điển 0 2,310 2,234
SGD Đô La Singapore 17,340 17,954 614 17,444
THB Bạt Thái Lan 653 720 67 659
TWD Đô La Đài Loan 700 795 95 0

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:43 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,660 360 23,330
EUR Euro 25,035 26,041 1,006 25,056
AUD Đô La Úc 15,380 15,914 534 15,442
CAD Đô La Canada 16,852 17,303 451 16,920
CHF France Thụy Sỹ 25,189 25,946 757 25,290
GBP Bảng Anh 28,325 29,147 822 28,496
HKD Đô La Hồng Kông 2,941 3,035 94 2,953
JPY Yên Nhật 177 184 7 178
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,893 14,411
SGD Đô La Singapore 17,419 17,890 471 17,489
THB Bạt Thái Lan 669 706 37 672

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:36 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,335 23,685 350 23,345
USD Đô La Mỹ 23,312 0 0
USD Đô La Mỹ 23,269 0 0
EUR Euro 24,824 26,154 1,330 25,126
AUD Đô La Úc 15,153 16,040 887 15,416
CAD Đô La Canada 16,583 17,472 889 16,852
CHF France Thụy Sỹ 24,993 25,985 992 25,346
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,470 3,040
GBP Bảng Anh 28,041 29,336 1,295 28,407
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,065 2,863
JPY Yên Nhật 173 186 13 176
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0
SGD Đô La Singapore 17,156 18,050 894 17,427
THB Bạt Thái Lan 605 720 115 667

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:51 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,315 23,675 360 23,335
USD Đô La Mỹ 23,295 0 0
EUR Euro 25,039 26,174 1,135 25,064
EUR Euro 25,034 0 0
AUD Đô La Úc 15,450 16,100 650 15,550
CAD Đô La Canada 16,876 17,526 650 16,976
CHF France Thụy Sỹ 25,190 26,095 905 25,295
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,503 3,393
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,496 3,366
GBP Bảng Anh 28,469 29,479 1,010 28,519
HKD Đô La Hồng Kông 2,920 3,070 150 2,935
JPY Yên Nhật 177 185 8 177
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 17
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,299 2,219
NZD Đô La New Zealand 14,407 14,974 567 14,457
SEK Krona Thụy Điển 0 2,333 2,223
SGD Đô La Singapore 17,249 17,949 700 17,349
THB Bạt Thái Lan 636 704 68 680

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:51 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,740 380 23,440
USD Đô La Mỹ 23,260 23,740 480 23,440
USD Đô La Mỹ 22,771 23,740 969 23,440
EUR Euro 24,995 25,674 679 25,070
AUD Đô La Úc 15,567 16,006 439 15,614
CAD Đô La Canada 17,001 17,463 462 17,052
CHF France Thụy Sỹ 25,455 26,146 691 25,531
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,500 3,374
GBP Bảng Anh 28,283 29,051 768 28,368
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 3,042 542 2,970
JPY Yên Nhật 173 178 5 174
NZD Đô La New Zealand 14,473 14,911 438 14,545
SGD Đô La Singapore 17,318 17,788 470 17,370
THB Bạt Thái Lan 657 701 44 673

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:51 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,305 23,690 385 23,345
EUR Euro 25,207 25,722 515 25,257
AUD Đô La Úc 15,455 15,913 458 15,505
CAD Đô La Canada 16,902 17,357 455 16,952
CHF France Thụy Sỹ 25,380 25,844 464 25,430
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,368
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,188
GBP Bảng Anh 28,611 29,120 509 28,661
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,906
JPY Yên Nhật 178 183 5 178
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,194
NOK Krone Na Uy 0 0 2,321
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,432
PHP Peso Philippine 0 0 386
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,148
SGD Đô La Singapore 17,482 17,942 460 17,532
THB Bạt Thái Lan 0 0 663
TWD Đô La Đài Loan 0 0 738

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,430 23,750 320 23,450
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,450
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,450
EUR Euro 24,936 25,708 772 25,006
AUD Đô La Úc 15,470 16,058 588 15,517
CAD Đô La Canada 16,956 17,491 535 17,024
CHF France Thụy Sỹ 25,397 26,208 811 25,466
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,567 3,356
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,538 3,347
GBP Bảng Anh 28,275 29,093 818 28,346
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,059 2,956
JPY Yên Nhật 173 178 5 174
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,098 14,394
SEK Krona Thụy Điển 0 2,343 2,227
SGD Đô La Singapore 17,257 17,826 569 17,339
THB Bạt Thái Lan 665 701 36 667

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:43 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,800 520 23,320
EUR Euro 25,010 25,830 820 25,176
AUD Đô La Úc 15,417 15,996 579 15,520
CAD Đô La Canada 16,834 17,415 581 16,944
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,349
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,380
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,362
GBP Bảng Anh 28,344 29,241 897 28,536
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,961
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,217
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,509
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,233
SGD Đô La Singapore 17,393 17,975 582 17,495

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:37 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,900 490 0
USD Đô La Mỹ 22,517 23,900 1,383 0
EUR Euro 25,079 25,749 670 25,079
AUD Đô La Úc 15,413 15,993 580 15,513
CAD Đô La Canada 16,768 17,506 738 16,868
CHF France Thụy Sỹ 25,196 25,896 700 25,296
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,464 3,388
GBP Bảng Anh 28,381 29,151 770 28,481
HKD Đô La Hồng Kông 2,946 3,046 100 2,976
JPY Yên Nhật 174 181 7 175
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
SGD Đô La Singapore 17,264 17,884 620 17,364
THB Bạt Thái Lan 646 713 67 668

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:17 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 24,960 1,620 23,360
USD Đô La Mỹ 23,340 0 0
USD Đô La Mỹ 23,340 0 0
EUR Euro 25,136 26,475 1,339 25,236
AUD Đô La Úc 0 16,397 15,535
CAD Đô La Canada 0 0 16,899
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,341
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,265
GBP Bảng Anh 0 0 28,592
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,907
JPY Yên Nhật 175 187 12 176
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,408
SGD Đô La Singapore 0 0 17,428

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,830 470 23,380
EUR Euro 24,812 26,392 1,580 25,063
AUD Đô La Úc 15,290 16,202 912 15,444
CAD Đô La Canada 16,712 17,564 852 16,870
CHF France Thụy Sỹ 25,004 26,160 1,156 25,256
GBP Bảng Anh 28,132 29,471 1,339 28,416
HKD Đô La Hồng Kông 2,914 3,048 134 2,943
JPY Yên Nhật 176 188 12 178
SGD Đô La Singapore 17,260 18,136 876 17,434
THB Bạt Thái Lan 605 708 103 672

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:43 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,329 23,676 347 23,359
EUR Euro 25,123 25,804 681 24,967
AUD Đô La Úc 15,427 15,997 570 15,430
CAD Đô La Canada 16,857 17,425 568 16,878
CHF France Thụy Sỹ 25,389 25,930 541 25,394
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,340
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,295
GBP Bảng Anh 28,518 29,195 677 28,389
HKD Đô La Hồng Kông 2,871 3,117 246 2,931
JPY Yên Nhật 178 185 7 176
KRW Won Hàn Quốc 17 20 3 17
MYR Renggit Malaysia 4,778 5,703 925 4,788
NOK Krone Na Uy 0 0 2,181
NZD Đô La New Zealand 14,449 14,966 517 14,454
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,225
SGD Đô La Singapore 17,381 18,011 630 17,370
THB Bạt Thái Lan 651 738 87 674
TWD Đô La Đài Loan 691 856 165 704

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:54 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
23,300 23,670 370 23,330
USD Đô La Mỹ 23,230 0 0
USD Đô La Mỹ 23,150 0 0
EUR Euro 24,905 25,878 973 25,005
AUD Đô La Úc 15,280 15,905 625 15,400
CAD Đô La Canada 16,764 17,363 599 16,864
CHF France Thụy Sỹ 0 25,976 25,273
GBP Bảng Anh 0 29,211 28,458
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,076 2,911
JPY Yên Nhật 176 183 7 177
NZD Đô La New Zealand 0 14,838 14,471
SGD Đô La Singapore 17,278 17,963 685 17,418
THB Bạt Thái Lan 0 715 664

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:51 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,670 340 23,350
USD Đô La Mỹ 23,310 23,670 360 23,350
EUR Euro 24,888 26,108 1,220 24,988
AUD Đô La Úc 15,303 16,086 783 15,365
CAD Đô La Canada 16,704 17,521 817 16,822
CHF France Thụy Sỹ 0 26,112 25,169
GBP Bảng Anh 28,208 29,446 1,238 28,322
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,044 2,948
JPY Yên Nhật 175 186 11 176
KRW Won Hàn Quốc 0 20 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,059 14,369
SGD Đô La Singapore 0 18,010 17,388

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:43 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,650 320 23,350
USD Đô La Mỹ 23,320 23,650 330 23,350
USD Đô La Mỹ 23,310 23,650 340 23,350
EUR Euro 24,997 25,820 823 25,107
AUD Đô La Úc 15,326 15,935 609 15,426
CAD Đô La Canada 16,772 17,387 615 16,872
CHF France Thụy Sỹ 25,248 25,923 675 25,378
GBP Bảng Anh 28,465 29,166 701 28,585
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 14 20 6 16
SGD Đô La Singapore 17,231 17,979 748 17,452
THB Bạt Thái Lan 604 707 103 674

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:44 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,650 370 23,330
USD Đô La Mỹ 23,180 23,650 470 23,330
USD Đô La Mỹ 22,880 23,650 770 23,330
EUR Euro 25,238 25,854 616 25,388
AUD Đô La Úc 15,533 15,982 449 15,653
CAD Đô La Canada 16,871 17,366 495 17,001
CHF France Thụy Sỹ 25,178 25,893 715 25,358
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,262 3,543 281 3,342
GBP Bảng Anh 28,426 29,241 815 28,646
HKD Đô La Hồng Kông 2,826 3,092 266 2,896
JPY Yên Nhật 176 181 5 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
SGD Đô La Singapore 17,412 17,923 511 17,552

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,640 350 23,370
USD Đô La Mỹ 23,280 0 0
USD Đô La Mỹ 23,270 0 0
EUR Euro 24,908 25,757 849 25,179
AUD Đô La Úc 15,365 16,304 939 15,540
CAD Đô La Canada 0 17,641 16,686
CHF France Thụy Sỹ 0 26,561 24,788
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,750 3,417
GBP Bảng Anh 28,237 29,231 994 28,542
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,066 2,923
JPY Yên Nhật 176 182 6 178
SGD Đô La Singapore 17,319 17,906 587 17,513
THB Bạt Thái Lan 0 717 684
TWD Đô La Đài Loan 0 804 768

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:54 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,305 23,680 375 23,340
EUR Euro 24,802 25,936 1,134 25,053
AUD Đô La Úc 15,290 15,938 648 15,444
CAD Đô La Canada 16,702 17,443 741 16,870
CHF France Thụy Sỹ 24,994 26,133 1,139 25,246
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,388
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,351
GBP Bảng Anh 28,122 29,375 1,253 28,406
HKD Đô La Hồng Kông 2,916 3,046 130 2,945
JPY Yên Nhật 174 186 12 176
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,257
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,302
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,222
SGD Đô La Singapore 17,250 18,031 781 17,424
THB Bạt Thái Lan 607 706 99 669

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,800 450 23,350
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
EUR Euro 24,953 25,693 740 25,205
AUD Đô La Úc 0 0 15,513
CAD Đô La Canada 0 0 16,947
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,374
GBP Bảng Anh 0 0 28,552
JPY Yên Nhật 0 0 178
SGD Đô La Singapore 0 0 17,522
THB Bạt Thái Lan 0 0 632

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,770 500 23,335
EUR Euro 24,922 26,201 1,279 25,059
AUD Đô La Úc 15,216 16,129 913 15,450
CAD Đô La Canada 16,680 17,528 848 16,876
CHF France Thụy Sỹ 0 26,510 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,551 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,528 0
GBP Bảng Anh 28,219 29,448 1,229 28,412
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,089 0
INR Rupee Ấn Độ 0 296 0
JPY Yên Nhật 174 186 12 177
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,594 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,561 0
NOK Krone Na Uy 0 2,332 0
NZD Đô La New Zealand 0 15,173 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 298 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,457 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,348 0
SGD Đô La Singapore 17,271 18,070 799 17,429
THB Bạt Thái Lan 0 713 0
TWD Đô La Đài Loan 0 804 0

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:44 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,393 23,605 212 23,393
EUR Euro 24,923 25,890 967 24,974
AUD Đô La Úc 15,268 15,941 673 15,377
CAD Đô La Canada 16,689 17,391 702 16,843
CHF France Thụy Sỹ 25,213 26,034 821 25,213
GBP Bảng Anh 28,107 29,289 1,182 28,366
HKD Đô La Hồng Kông 2,919 3,042 123 2,946
JPY Yên Nhật 176 184 8 177
NZD Đô La New Zealand 14,416 14,885 469 14,416
SGD Đô La Singapore 17,253 17,979 726 17,412
THB Bạt Thái Lan 666 715 49 666

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:51 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,660 330 23,340
EUR Euro 24,973 26,176 1,203 25,041
AUD Đô La Úc 15,343 15,913 570 15,436
CAD Đô La Canada 16,765 17,391 626 16,866
CHF France Thụy Sỹ 25,085 26,042 957 25,237
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,473 3,361
GBP Bảng Anh 28,222 29,470 1,248 28,393
HKD Đô La Hồng Kông 2,930 3,037 107 2,951
JPY Yên Nhật 176 185 9 177
LAK Kíp Lào 0 1 1
NOK Krone Na Uy 0 2,296 2,219
RUB Ruble Liên Bang Nga 240 316 76 281
SEK Krona Thụy Điển 0 2,310 2,234
SGD Đô La Singapore 17,340 17,954 614 17,444
THB Bạt Thái Lan 0 720 659

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,345 23,635 290 23,355
USD Đô La Mỹ 23,343 0 0
USD Đô La Mỹ 23,341 0 0
EUR Euro 0 25,877 25,184
AUD Đô La Úc 0 15,862 15,471
CAD Đô La Canada 0 17,567 16,911
GBP Bảng Anh 0 29,110 28,564
JPY Yên Nhật 0 182 178
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
SGD Đô La Singapore 0 17,908 17,488

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:44 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,800 450 23,370
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,000 0 0
EUR Euro 25,123 25,723 600 25,224
AUD Đô La Úc 15,434 15,875 441 15,535
CAD Đô La Canada 16,866 17,304 438 16,968
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,360
GBP Bảng Anh 0 0 28,599
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 0
JPY Yên Nhật 178 182 4 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 17,416 17,877 461 17,530
THB Bạt Thái Lan 0 0 679
TWD Đô La Đài Loan 0 0 0

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:33 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,630 330 23,350
EUR Euro 0 25,706 25,192
AUD Đô La Úc 0 15,840 15,494
CAD Đô La Canada 0 17,294 16,939
CHF France Thụy Sỹ 0 26,059 25,218
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,487 3,360
GBP Bảng Anh 0 29,138 28,552
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,056 2,945
JPY Yên Nhật 0 182 178
NOK Krone Na Uy 0 2,305 2,218
SGD Đô La Singapore 0 17,886 17,525
THB Bạt Thái Lan 0 703 677

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:51 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,325 23,670 345 23,325
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
EUR Euro 24,864 26,122 1,258 25,024
AUD Đô La Úc 15,317 16,150 833 15,417
CAD Đô La Canada 16,768 17,519 751 16,868
CHF France Thụy Sỹ 25,127 26,083 956 25,227
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,506 3,388
GBP Bảng Anh 28,285 29,396 1,111 28,385
HKD Đô La Hồng Kông 2,918 3,144 226 2,928
JPY Yên Nhật 175 185 10 177
KHR Riel Campuchia 0 23,510 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 3 0
NZD Đô La New Zealand 14,287 15,008 721 14,387
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,324 18,078 754 17,424
THB Bạt Thái Lan 662 722 60 672

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:17 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,298 23,648 350 23,348
EUR Euro 24,841 25,976 1,135 24,891
AUD Đô La Úc 15,279 16,057 778 15,279
CAD Đô La Canada 16,727 17,495 768 16,727
CHF France Thụy Sỹ 25,255 25,939 684 25,355
GBP Bảng Anh 28,429 29,215 786 28,429
JPY Yên Nhật 176 184 8 177
SGD Đô La Singapore 17,298 18,078 780 17,298

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:17 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,800 420 23,400
EUR Euro 24,982 25,887 905 25,082
AUD Đô La Úc 15,448 16,169 721 15,588
CAD Đô La Canada 16,929 17,624 695 17,066
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,394
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,339
GBP Bảng Anh 28,166 29,169 1,003 28,422
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,937
JPY Yên Nhật 172 178 6 174
NOK Krone Na Uy 0 0 2,131
SGD Đô La Singapore 17,109 17,984 875 17,264

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,450 24,000 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,420 24,000 580 23,450
USD Đô La Mỹ 23,380 24,000 620 23,450
EUR Euro 24,560 26,330 1,770 24,630
AUD Đô La Úc 15,490 16,330 840 15,580
CAD Đô La Canada 16,850 17,910 1,060 16,950
GBP Bảng Anh 28,170 29,820 1,650 28,280
JPY Yên Nhật 177 177 0 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,670
SGD Đô La Singapore 17,470 18,060 590 17,540

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:54 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 0 23,350
USD Đô La Mỹ 23,290 0 23,350
USD Đô La Mỹ 22,990 0 23,350
EUR Euro 25,074 0 25,174
AUD Đô La Úc 15,389 0 15,490
CAD Đô La Canada 0 0 16,934
GBP Bảng Anh 0 0 28,549
JPY Yên Nhật 177 0 178
SGD Đô La Singapore 17,375 0 17,489

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:44 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,670 340 23,350
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
EUR Euro 25,042 25,739 697 25,180
AUD Đô La Úc 15,290 15,964 674 15,435
GBP Bảng Anh 28,332 29,163 831 28,585
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
MYR Renggit Malaysia 0 5,363 5,273
SGD Đô La Singapore 17,400 17,876 476 17,543

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:33 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
EUR Euro 24,998 26,534 1,536 25,148
AUD Đô La Úc 15,442 16,864 1,422 15,592
CAD Đô La Canada 16,818 18,438 1,620 16,918
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,278
GBP Bảng Anh 28,252 29,192 940 28,402
JPY Yên Nhật 172 179 7 174
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,215 17,840 625 17,365
THB Bạt Thái Lan 0 0 0

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 0 23,350
USD Đô La Mỹ 23,310 0 23,350
USD Đô La Mỹ 23,310 0 23,350
EUR Euro 24,820 0 25,086
AUD Đô La Úc 0 0 15,381
CAD Đô La Canada 0 0 16,858
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,249
GBP Bảng Anh 0 0 28,460
JPY Yên Nhật 0 0 176
SGD Đô La Singapore 0 0 17,436
THB Bạt Thái Lan 0 0 674

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,670 340 23,330
USD Đô La Mỹ 23,310 23,670 360 23,330
USD Đô La Mỹ 23,240 23,670 430 23,330
EUR Euro 25,004 26,144 1,140 25,054
AUD Đô La Úc 15,389 16,089 700 15,479
CAD Đô La Canada 16,794 17,544 750 16,874
CHF France Thụy Sỹ 25,223 25,983 760 25,373
GBP Bảng Anh 28,334 29,614 1,280 28,584
HKD Đô La Hồng Kông 2,514 3,184 670 2,814
JPY Yên Nhật 175 185 10 177
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 17,428 18,138 710 17,528
THB Bạt Thái Lan 638 725 87 658

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:58 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,680 400 23,320
EUR Euro 24,665 25,963 1,298 24,919
AUD Đô La Úc 15,188 15,990 802 15,345
CAD Đô La Canada 16,596 17,469 873 16,767
CHF France Thụy Sỹ 24,843 26,151 1,308 25,099
GBP Bảng Anh 27,955 29,426 1,471 28,244
HKD Đô La Hồng Kông 2,902 3,055 153 2,932
JPY Yên Nhật 175 184 9 177
NZD Đô La New Zealand 14,150 15,090 940 14,250
SGD Đô La Singapore 17,153 18,056 903 17,330
THB Bạt Thái Lan 655 707 52 672

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:58 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,680 400 23,320
EUR Euro 24,665 25,963 1,298 24,919
AUD Đô La Úc 15,188 15,990 802 15,345
CAD Đô La Canada 16,596 17,469 873 16,767
CHF France Thụy Sỹ 24,843 26,151 1,308 25,099
GBP Bảng Anh 27,955 29,426 1,471 28,244
HKD Đô La Hồng Kông 2,902 3,055 153 2,932
JPY Yên Nhật 175 184 9 177
NZD Đô La New Zealand 14,150 15,090 940 14,250
SGD Đô La Singapore 17,153 18,056 903 17,330
THB Bạt Thái Lan 655 707 52 672

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:17 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,680 320 23,360
EUR Euro 25,100 25,790 690 25,220
AUD Đô La Úc 15,450 15,910 460 15,550
CAD Đô La Canada 16,870 17,360 490 16,970
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 25,370
GBP Bảng Anh 28,460 29,230 770 28,590
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 175 182 7 178
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,540
SGD Đô La Singapore 17,370 17,920 550 17,530
THB Bạt Thái Lan 620 710 90 670

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 12:17 ngày 24/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 12:10 - 24/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,680 410 23,320
EUR Euro 24,971 25,734 763 25,166
AUD Đô La Úc 15,327 15,926 599 15,512
CAD Đô La Canada 16,738 17,313 575 16,938
CHF France Thụy Sỹ 24,989 26,029 1,040 25,259
GBP Bảng Anh 28,086 29,295 1,209 28,411
HKD Đô La Hồng Kông 2,916 3,077 161 2,916
JPY Yên Nhật 175 182 7 178
KRW Won Hàn Quốc 17 19 2 17
SGD Đô La Singapore 17,344 17,892 548 17,514

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,480 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,500 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,393 VND
  • Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,400 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,500 VND
  • Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,605 VND
  • Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,830 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,800 VND

Tỷ giá Bảng Anh hôm nay

Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,955 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,131 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,611 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,661 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,131 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 29,020 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,820 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,720 VND

Tỷ giá Euro hôm nay

Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,560 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,630 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,292 VND
  • Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,388 VND

Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,630 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,584 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,534 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,230 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,188 VND
  • Ngân hàng VPBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,279 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,588 VND
  • Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,653 VND

Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng VPBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,279 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,863 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,864 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,230 VND

Tỷ giá đô Canada hôm nay

Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,583 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,686 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,001 VND
  • Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,066 VND

Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,686 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,290 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,438 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,810 VND

Tỷ giá Đô Singapore hôm nay

Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,109 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,260 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,482 VND
  • Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,552 VND

Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,260 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,790 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,138 VND
  • Ngân hàng NCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,079 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
  • Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND
  • Ngân hàng PGBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng VIB đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 176 VND
  • Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 188 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 187 VND

Tỷ giá Won Hàn Quốc

Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 17 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND

Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng Sacombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND

Tỷ giá KIP Lào

Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Tỷ giá Đô New Zealand

Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,150 VND
  • Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,250 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,473 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,670 VND

Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,250 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,844 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,173 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,220 VND

Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay

Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,814 VND
  • Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,946 VND
  • Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,976 VND

Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,814 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,184 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,174 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay

Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,788 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,455 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,531 VND

Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,788 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,794 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,561 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,212 VND

Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay

Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 604 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 632 VND
  • Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 669 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 684 VND

Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 632 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 700 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 738 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 748 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay

Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,377 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,377 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,417 VND

Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,484 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,750 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,586 VND

Tỷ giá Rúp Nga hôm nay

Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 240 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 279 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 240 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 294 VND

Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 279 VND
  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 359 VND

Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 691 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 704 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 700 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 768 VND

Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 704 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 796 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 856 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 884 VND

Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Usd Bộ Tài Chính trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!