Thông Tin Lai Suat Tien Gui Ki Han 1 Nam Mới Nhất

Xem 43,461

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Lai Suat Tien Gui Ki Han 1 Nam mới nhất ngày 23/05/2022 trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Lai Suat Tien Gui Ki Han 1 Nam để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 43,461 lượt xem.

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm của 44 ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 09:53 ngày 23/05, lãi suất tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Lãi suất HSBC - Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam

Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
< 300 triệu - 1,25% 1,75% 1,75% 2,75% -
<500 triệu - 1,25% 1,75% 1,75% 2,75% -
> 500 triệu - 1,25% 1,75% 1,75% 2,75% -
>1 tỷ - 1,25% 1,75% 1,75% 2,75% -
>2 tỷ - 1,25% 1,75% 1,75% 2,75% -
  • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

Lãi suất VIB - Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam

Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
< 300 triệu 3,30% 3,50% 5,00% 6,19% 5,80% -
<500 triệu 3,30% 3,50% 5,00% 6,19% 5,80% -
> 500 triệu 3,40% 3,60% 5,10% 6,19% 5,90% -
>1 tỷ 3,40% 3,60% 5,10% 6,19% 5,90% -
>2 tỷ 3,40% 3,60% 5,10% 6,19% 5,90% -
  • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

Lãi suất BIDV - Ngân hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam

Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
< 300 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
<500 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
> 500 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
>1 tỷ 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
>2 tỷ 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
  • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
  • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

Lãi suất Techcombank - Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn

    Lãi suất DongA Bank - Ngân hàng TMCP Đông Á

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,40% 3,50% 5,30% 6,00% 6,10% -
    <500 triệu 3,40% 3,50% 5,30% 6,00% 6,10% -
    > 500 triệu 3,40% 3,50% 5,30% 6,00% 6,10% -
    >1 tỷ 3,40% 3,50% 5,30% 6,00% 6,10% -
    >2 tỷ 3,40% 3,50% 5,30% 6,00% 6,10% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Sacombank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,10% 3,40% 4,30% 5,50% 6,00% -
    <500 triệu 3,10% 3,40% 4,30% 5,50% 6,00% -
    > 500 triệu 3,10% 3,40% 4,30% 5,50% 6,00% -
    >1 tỷ 3,10% 3,40% 4,30% 5,50% 6,00% -
    >2 tỷ 3,10% 3,40% 4,30% 5,50% 6,00% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất ACB - Ngân hàng TMCP Á Châu

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,45% 3,65% 5,05% 5,85% - -
    <500 triệu 3,45% 3,65% 5,05% 5,85% - -
    > 500 triệu 3,50% 3,70% 5,10% 5,90% - -
    >1 tỷ 3,55% 3,75% 5,15% 5,95% - -
    >2 tỷ 3,60% 3,80% 5,20% 6,00% - -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,05% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,05% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,15% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,95% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất VCB - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,00% 3,30% 4,00% 5,50% 5,30% -
    <500 triệu 3,00% 3,30% 4,00% 5,50% 5,30% -
    > 500 triệu 3,00% 3,30% 4,00% 5,50% 5,30% -
    >1 tỷ 3,00% 3,30% 4,00% 5,50% 5,30% -
    >2 tỷ 3,00% 3,30% 4,00% 5,50% 5,30% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất VietinBank - Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,60% 5,60% -
    <500 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,60% 5,60% -
    > 500 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,60% 5,60% -
    >1 tỷ 3,10% 3,40% 4,00% 5,60% 5,60% -
    >2 tỷ 3,10% 3,40% 4,00% 5,60% 5,60% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất VPBank - Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,00% 3,60% 4,50% 4,80% 4,90% -
    <500 triệu 3,10% 3,70% 4,70% 5,00% 5,10% -
    > 500 triệu 3,10% 3,70% 4,70% 5,00% 5,10% -
    >1 tỷ 3,10% 3,70% 4,70% 5,00% 5,10% -
    >2 tỷ 3,20% 3,75% 4,70% 5,00% 5,10% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất LienVietPostBank - Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
    <500 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
    > 500 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
    >1 tỷ 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
    >2 tỷ 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất MSB - Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam Maritime Bank

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,00% 3,50% 5,00% 5,60% 5,60% -
    <500 triệu 3,00% 3,50% 5,00% 5,60% 5,60% -
    > 500 triệu 3,00% 3,50% 5,00% 5,60% 5,60% -
    >1 tỷ 3,00% 3,50% 5,00% 5,60% 5,60% -
    >2 tỷ 3,00% 3,50% 5,00% 5,60% 5,60% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất SHB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,50% 3,65% 5,20% 5,70% 6,10% -
    <500 triệu 3,50% 3,65% 5,20% 5,70% 6,10% -
    > 500 triệu 3,50% 3,65% 5,20% 5,70% 6,10% -
    >1 tỷ 3,50% 3,65% 5,20% 5,70% 6,10% -
    >2 tỷ 3,60% 3,75% 5,30% 5,80% 6,20% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất SCB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,85% 3,85% 5,70% 6,80% 6,80% -
    <500 triệu 3,85% 3,85% 5,70% 6,80% 6,80% -
    > 500 triệu 3,85% 3,85% 5,70% 6,80% 6,80% -
    >1 tỷ 3,85% 3,85% 5,70% 6,80% 6,80% -
    >2 tỷ 3,85% 3,85% 5,70% 6,80% 6,80% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất MBBank - Ngân hàng TMCP Quân đội

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 2,70% 3,40% 3,92% 4,85% 5,03% -
    <500 triệu 2,70% 3,40% 3,92% 4,85% 5,03% -
    > 500 triệu 2,70% 3,40% 3,92% 4,85% 5,03% -
    >1 tỷ 2,70% 3,40% 3,92% 4,85% 5,03% -
    >2 tỷ 2,70% 3,40 % 3,92% 4,85% 5,03% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,92% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,03% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,92% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,03% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,92% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,03% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,92% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,03% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40 % /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,92% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,03% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Agribank - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
    <500 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
    > 500 triệu 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
    >1 tỷ 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
    >2 tỷ 3,10% 3,40% 4,00% 5,50% 5,50% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất TPBank - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,20% 3,45% 5,30% - - -
    <500 triệu 3,20% 3,45% 5,30% - - -
    > 500 triệu 3,20% 3,45% 5,30% - - -
    >1 tỷ 3,20% 3,45% 5,30% - - -
    >2 tỷ 3,20% 3,45% 5,30% - - -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Eximbank - Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,30% 3,60% 5,00% 5,70% 6,00% -
    <500 triệu 3,30% 3,60% 5,00% 5,70% 6,00% -
    > 500 triệu 3,30% 3,60% 5,00% 5,70% 6,00% -
    >1 tỷ 3,30% 3,60% 5,00% 5,70% 6,00% -
    >2 tỷ 3,30% 3,60% 5,00% 5,70% 6,00% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất SeABank - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,50% 3,60% 5,40% 6,10% 6,20% -
    <500 triệu 3,50% 3,60% 5,40% 6,10% 6,20% -
    > 500 triệu 3,50% 3,60% 5,40% 6,10% 6,20% -
    >1 tỷ 3,50% 3,60% 5,40% 6,10% 6,20% -
    >2 tỷ 3,50% 3,60% 5,40% 6,10% 6,20% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Vietbank - Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thương Tín

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,60% 3,70% 5,60% 6,20% 6,60% -
    <500 triệu 3,60% 3,70% 5,60% 6,20% 6,60% -
    > 500 triệu 3,60% 3,70% 5,60% 6,20% 6,60% -
    >1 tỷ 3,60% 3,70% 5,60% 6,20% 6,60% -
    >2 tỷ 3,60% 3,70% 5,60% 6,20% 6,60% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất HDBank - Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,00% 3,10% 4,80% 5,65% 5,45% -
    <500 triệu 3,00% 3,10% 4,80% 5,65% 5,45% -
    > 500 triệu 3,00% 3,10% 4,80% 5,65% 5,45% -
    >1 tỷ 3,00% 3,10% 4,80% 5,65% 5,45% -
    >2 tỷ 3,00% 3,10% 4,80% 5,65% 5,45% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Bac A Bank - Ngân Hàng TMCP Bắc Á

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,70% 3,70% 5,90% 6,30% 6,60% -
    <500 triệu 3,70% 3,70% 5,90% 6,30% 6,60% -
    > 500 triệu 3,70% 3,70% 5,90% 6,30% 6,60% -
    >1 tỷ 3,70% 3,70% 5,90% 6,30% 6,60% -
    >2 tỷ 3,70% 3,70% 5,90% 6,30% 6,60% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất NamABank - Ngân hàng TMCP Nam Á

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,95% 3,95% 5,60% 6,20% - -
    <500 triệu 3,95% 3,95% 5,60% 6,20% - -
    > 500 triệu 3,95% 3,95% 5,60% 6,20% - -
    >1 tỷ 3,95% 3,95% 5,60% 6,20% - -
    >2 tỷ 3,95% 3,95% 5,60% 6,20% - -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Saigonbank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương

    Cập nhật lúc 16:59 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,10% 3,40% 4,70% 5,60% 5,80% -
    <500 triệu 3,10% 3,40% 4,70% 5,60% 5,80% -
    > 500 triệu 3,10% 3,40% 4,70% 5,60% 5,80% -
    >1 tỷ 3,10% 3,40% 4,70% 5,60% 5,80% -
    >2 tỷ 3,10% 3,40% 4,70% 5,60% 5,80% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Southern Bank - Ngân hàng TMCP Phương Nam

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 5,0% 5,1% 6,5% 7,0% 7,1% 1%
    <500 triệu 5,0% 5,1% 6,5% 7,0% 7,1% 1%
    > 500 triệu 5,0% 5,1% 6,5% 7,0% 7,1% 1%
    >1 tỷ 5,0% 5,1% 6,5% 7,0% 7,1% 1%
    >2 tỷ 5,0% 5,1% 6,5% 7,0% 7,1% 1%
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm

    Lãi suất Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,80% 3,80% 5,90% 6,20% 6,30% -
    <500 triệu 3,80% 3,80% 5,90% 6,20% 6,30% -
    > 500 triệu 3,80% 3,80% 5,90% 6,20% 6,30% -
    >1 tỷ 3,80% 3,80% 5,90% 6,20% 6,30% -
    >2 tỷ 3,80% 3,80% 5,90% 6,20% 6,30% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất OCB - Ngân hàng TMCP Phương Đông

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,55% 3,70% 5,20% 5,90% 6,10% -
    <500 triệu 3,55% 3,70% 5,20% 5,90% 6,10% -
    > 500 triệu 3,55% 3,70% 5,20% 5,90% 6,10% -
    >1 tỷ 3,55% 3,70% 5,20% 5,90% 6,10% -
    >2 tỷ 3,55% 3,70% 5,20% 5,90% 6,10% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất GPBank - Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 4,00% 4,00% 5,50% 5,70% 5,70% 0.20%
    <500 triệu 4,00% 4,00% 5,50% 5,70% 5,70% 0.20%
    > 500 triệu 4,00% 4,00% 5,50% 5,70% 5,70% 0.20%
    >1 tỷ 4,00% 4,00% 5,50% 5,70% 5,70% 0.20%
    >2 tỷ 4,00% 4,00% 5,50% 5,70% 5,70% 0.20%
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm

    Lãi suất NCB - Ngân hàng TMCP Quốc Dân

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,50% 3,50% 5,80% - 6,40% -
    <500 triệu 3,50% 3,50% 5,80% - 6,40% -
    > 500 triệu 3,50% 3,50% 5,80% - 6,40% -
    >1 tỷ 3,50% 3,50% 5,80% - 6,40% -
    >2 tỷ 3,50% 3,50% 5,80% - 6,40% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Kienlongbank - Ngân hàng TMCP Kiên Long

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,10% 3,40% 5,60% 6,50% 6,75% -
    <500 triệu 3,10% 3,40% 5,60% 6,50% 6,75% -
    > 500 triệu 3,10% 3,40% 5,60% 6,50% 6,75% -
    >1 tỷ 3,10% 3,40% 5,60% 6,50% 6,75% -
    >2 tỷ 3,10% 3,40% 5,60% 6,50% 6,75% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất OceanBank - Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,60% 3,70% 6,00% 6,55% 6,60% -
    <500 triệu 3,60% 3,70% 6,00% 6,55% 6,60% -
    > 500 triệu 3,60% 3,70% 6,00% 6,55% 6,60% -
    >1 tỷ 3,60% 3,70% 6,00% 6,55% 6,60% -
    >2 tỷ 3,60% 3,70% 6,00% 6,55% 6,60% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất PG Bank - Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,90% 3,90% 5,40% 5,90% 6,60% -
    <500 triệu 3,90% 3,90% 5,40% 5,90% 6,60% -
    > 500 triệu 3,90% 3,90% 5,40% 5,90% 6,60% -
    >1 tỷ 3,90% 3,90% 5,40% 5,90% 6,60% -
    >2 tỷ 3,90% 3,90% 5,40% 5,90% 6,60% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất CBBank - Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,500% 3,500% 6,250% 6,550% 6,700% -
    <500 triệu 3,500% 3,500% 6,250% 6,550% 6,700% -
    > 500 triệu 3,500% 3,500% 6,250% 6,550% 6,700% -
    >1 tỷ 3,500% 3,500% 6,250% 6,550% 6,700% -
    >2 tỷ 3,500% 3,500% 6,250% 6,550% 6,700% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,250% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,550% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,700% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,250% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,550% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,700% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,250% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,550% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,700% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,250% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,550% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,700% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,250% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,550% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,700% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất MDBank - Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 4,0% 4,0% 5,0% 6,0% 6,4% 1%
    <500 triệu 4,0% 4,0% 5,0% 6,0% 6,4% 1%
    > 500 triệu 4,0% 4,0% 5,0% 6,0% 6,4% 1%
    >1 tỷ 4,0% 4,0% 5,0% 6,0% 6,4% 1%
    >2 tỷ 4,0% 4,0% 5,0% 6,0% 6,4% 1%
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm

    Lãi suất BAOVIET Bank - Ngân hàng TMCP Bảo Việt

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,35% 3,45% 5,90% 6,35% 6,50% -
    <500 triệu 3,35% 3,45% 5,90% 6,35% 6,50% -
    > 500 triệu 3,35% 3,45% 5,90% 6,35% 6,50% -
    >1 tỷ 3,35% 3,45% 5,90% 6,35% 6,50% -
    >2 tỷ 3,35% 3,45% 5,90% 6,35% 6,50% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Public Bank Việt Nam - Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,30% 3,60% 5,00% 6,20% 5,80% -
    <500 triệu 3,30% 3,60% 5,00% 6,20% 5,80% -
    > 500 triệu 3,30% 3,60% 5,00% 6,20% 5,80% -
    >1 tỷ 3,30% 3,60% 5,00% 6,20% 5,80% -
    >2 tỷ 3,30% 3,60% 5,00% 6,20% 5,80% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Indovina Bank - Ngân hàng TNHH Indovina

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,10% 3,40% 4,50% 5,50% 5,80% -
    <500 triệu 3,10% 3,40% 4,50% 5,50% 5,80% -
    > 500 triệu 3,10% 3,40% 4,50% 5,50% 5,80% -
    >1 tỷ 3,10% 3,40% 4,50% 5,50% 5,80% -
    >2 tỷ 3,10% 3,40% 4,50% 5,50% 5,80% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Vinasiam Bank - Ngân hàng Liên doanh Việt Thái

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,0% 3,25% 3,5% 6,0% - 1%
    <500 triệu 3,0% 3,25% 3,5% 6,0% - 1%
    > 500 triệu 3,0% 3,25% 3,5% 6,0% - 1%
    >1 tỷ 3,0% 3,25% 3,5% 6,0% - 1%
    >2 tỷ 3,0% 3,25% 3,5% 6,0% - 1%
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm

    Lãi suất VRB - Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,40% 3,60% 5,70% 6,30% 7,00% -
    <500 triệu 3,40% 3,60% 5,70% 6,30% 7,00% -
    > 500 triệu 3,40% 3,60% 5,70% 6,30% 7,00% -
    >1 tỷ 3,40% 3,60% 5,70% 6,30% 7,00% -
    >2 tỷ 3,40% 3,60% 5,70% 6,30% 7,00% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Standard Chartered - Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt Nam

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu - - - 1,05% 1,15% -
    <500 triệu - - - 1,05% 1,15% -
    > 500 triệu - - - 1,05% 1,15% -
    >1 tỷ - - - 1,05% 1,15% -
    >2 tỷ - - - 1,05% 1,15% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,05% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 1,15% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,05% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 1,15% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,05% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 1,15% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,05% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 1,15% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,05% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 1,15% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất Hong Leong Bank - Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 2,50% 2,80% 4,00% 4,00% 4,00% -
    <500 triệu 2,50% 2,80% 4,00% 4,00% 4,00% -
    > 500 triệu 2,50% 2,80% 4,00% 4,00% 4,00% -
    >1 tỷ 2,50% 2,80% 4,00% 4,00% 4,00% -
    >2 tỷ 2,50% 2,80% 4,00% 4,00% 4,00% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất PVcomBank - Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,90% 3,90% 5,60% 6,20% 6,60% -
    <500 triệu 3,90% 3,90% 5,60% 6,20% 6,60% -
    > 500 triệu 3,90% 3,90% 5,60% 6,20% 6,60% -
    >1 tỷ 3,90% 3,90% 5,60% 6,20% 6,60% -
    >2 tỷ 3,90% 3,90% 5,60% 6,20% 6,60% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất VietAbank - Ngân hàng TMCP Việt Á

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,75% 3,75% 6,00% 6,50% 6,90% -
    <500 triệu 3,75% 3,75% 6,00% 6,50% 6,90% -
    > 500 triệu 3,75% 3,75% 6,00% 6,50% 6,90% -
    >1 tỷ 3,75% 3,75% 6,00% 6,50% 6,90% -
    >2 tỷ 3,75% 3,75% 6,00% 6,50% 6,90% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Lãi suất ABBank - Ngân hàng TMCP An Bình

    Cập nhật lúc 17:00 - 22/05/2022
    Hạn Mức 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không Kỳ Hạn
    < 300 triệu 3,35% 3,55% 5,20% 5,70% 6,00% -
    <500 triệu 3,35% 3,55% 5,20% 5,70% 6,00% -
    > 500 triệu 3,35% 3,55% 5,20% 5,70% 6,00% -
    >1 tỷ 3,35% 3,55% 5,20% 5,70% 6,00% -
    >2 tỷ 3,35% 3,55% 5,20% 5,70% 6,00% -
    • Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
    • Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng

    Video clip

    Lãi suất là gì và ngân hàng kiếm tiền như thế nào?

    Chuyên đề lãi suất

    Bài toán lãi suất (phần 1) rất hay _toán 12 (mới)_ thầy nguyễn quốc chí

    Lãi suất kép - cách nhanh nhất để đến tự do tài chính

    Lãi suất gửi tiết kiệm vào ngân hàng agribank là bao nhiêu

    Bảng lãi suất ngân hàng tháng 5/2022 | ez tech class

    Gửi 200 triệu ngân hàng agribank 1 năm lãi bao nhiêu? | lãi suất tiết kiệm | ez tech class

    Cách gửi 100 triệu hưởng lãi suất lên đến 13%/năm

    Gửi 100 triệu tại agribank lãi được bao nhiêu 1 tháng? //lãi suất tiền gửi agribank từ 1/2022

    Cách tính lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng rất đơn giản

    Gửi tiết kiệm ngân hàng nào lãi suất cao nhất, an toàn hiệu quả nhất 2021

    Tài chính tiền tệ chương lãi suất

    Biến động lãi suất năm 2022 | vtv24

    Lãi suất khi gửi tiết kiệm vào ngân hàng agribank mới nhất

    Lãi suất sẽ tăng? fed nâng lãi suất trên cơ sở nào? - lạm phát, gdp & quy tắc taylor - cscm

    Lãi suất gửi tiết kiệm vào ngân hàng vietinbank là bao nhiêu

    Ngân hàng "rục rịch" tăng lãi suất huy động nhằm thu hút dòng vốn | vtc now

    1320 (part 1) - fed sẽ không ngần ngại tăng lãi suất, khi trường thì…

    Bảng lãi suất ngân hàng tháng 3/2022 | ez tech class

    Bảng lãi suất ngân hàng tháng 4/2022 | ez tech class

    Lãi suất tiết kiệm cao nhất năm 2022 | tiền gửi ngân hàng 2022 | bidv - agribank - vietcombank

    Lãi suất tăng 5% dự 6% 7%? những dấu hiệu cho thấy nhà ở mỹ hạ nhiệt i lựa chọn

    Nghịch lý: lãi suất tăng nhưng chẳng ai đi gửi tiền tiết kiệm? | vtc tin mới

    Lãi suất ngân hàng agribank// gửi 200 triệu agribank lãi suất bao nhiêu 1 tháng

    10 ngân hàng có lãi suất tiền gửi cao nhất việt nam ở hiện tại

    Tctt chương 4 lãi suất

    Gửi 500 triệu agribank lãi bao nhiêu 1 năm // lãi suất tiền gửi

    Fed sẽ tăng lãi suất cho đến khi kiềm chế được lạm phát ... | dvs vlog

    Bài toán lãi suất - tăng trưởng (full 7 dạng)

    Lãi suất ngân hàng nào cao nhất tháng 4/2022? | invest tv

    Ngân hàng nhà nước hạ 1 loạt lãi suất điều hành | vtv24

    Tin tức tài chính 22/8 | lãi suất cho vay tại các ngân hàng vẫn còn có thể giảm thêm | fbnc

    Tăng lãi suất ứng phó lạm phát | vtv24

    Lãi suất ngân hàng sacombank mới nhất tháng 5/2021

    Bảng lãi suất ngân hàng tháng 1/2022 | ez tech class

    02 ngân hàng gửi tiết kiệm cao nhất năm 2022 - lãi suất và kỳ hạn gửi tiết kiệm

    Lãi suất ảnh hưởng thế nào đến thị trường chứng khoán?- học chứng khoán cơ bản cùng true invest

    Live: lãi suất mua nhà tăng mạnh 03/2022

    Chuyên gia kinh tế cấn văn lực - lãi suất fed là gì, có ảnh hưởng đến túi tiền của bạn?

    Trung quốc hạ lãi suất cho vay cơ bản - vnews

    Trung quốc nới lỏng lãi suất những người vay mua căn nhà đầu tiên | fbnc

    Fed tăng lãi suất mạnh trong tháng 5, thị trường ra sao?

    Cách tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm ngân hàng | giá vàng 24h

    Lãi suất cầm đồ là bao nhiêu? | tvpl

    Lãi suất ngân hàng tăng ảnh hưởng bất động sản? | vtv24

    Fed giảm lãi suất ảnh hưởng đến vàng , chứng khoán và tiền tệ như thế nào

    Giới thiệu lãi suất kép (hay lãi suất lũy kế, lãi mẹ đẻ lãi con) | ez tech class

    Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tăng tháng 1/2022 | thdt

    "mối quan hệ" giữa lạm phát & lãi suất | tài chính kinh doanh

    Fed tăng lãi suất - yếu tố nào cần theo dõi tại việt nam


    Bạn đang xem bài viết Lai Suat Tien Gui Ki Han 1 Nam trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!